Kết quả Tallinna FC Levadia B vs JK Tallinna Kalev II, 22h00 ngày 29/03
Kết quả Tallinna FC Levadia B vs JK Tallinna Kalev II
Phong độ Tallinna FC Levadia B gần đây
Phong độ JK Tallinna Kalev II gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
0.98O 3.5
0.67U 3.5
1.101
1.65X
4.202
3.80Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.98O 1.5
0.88U 1.5
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tallinna FC Levadia B vs JK Tallinna Kalev II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Hạng 2 Estonia 2025 » vòng 4
-
Tallinna FC Levadia B vs JK Tallinna Kalev II: Diễn biến chính
-
12'Maksim Laskov0-0
-
18'Hamburg J.0-0
-
20'0-1
Kenlou Laasner
-
21'Nikita Muravlyov1-1
-
26'Maksim Gussev2-1
-
32'Maksim Laskov3-1
-
39'Maksim Gussev3-1
-
59'3-1Christopher Kukk
-
59'Hubert Liiv3-1
-
65'Aleksandr Zakarlyuka4-1
-
88'Saba Kenchoshvili4-1
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tallinna FC Levadia B vs JK Tallinna Kalev II: Số liệu thống kê
-
Tallinna FC Levadia BJK Tallinna Kalev II
-
14Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
23Tổng cú sút10
-
-
11Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài8
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
72Pha tấn công61
-
-
70Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Estonia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 12 | T T T T |
2 | Elva | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 7 | 5 | 10 | H T T T |
3 | Viimsi MRJK | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 7 | H T B T |
4 | Flora Tallinn II | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | T T H B |
5 | JK Welco Elekter | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | 1 | 7 | T H B T |
6 | Nomme JK Kalju II | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 8 | -4 | 6 | T B T B |
7 | Tallinna FC Levadia B | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 4 | B B H T |
8 | JK Tallinna Kalev II | 4 | 0 | 2 | 2 | 5 | 9 | -4 | 2 | B H H B |
9 | Tallinna FC Ararat TTU | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | -5 | 1 | B B H B |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 4 | 0 | 0 | 4 | 5 | 10 | -5 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation