Kết quả Estrela da Amadora vs FC Porto, 02h30 ngày 27/04
Kết quả Estrela da Amadora vs FC Porto
Nhận định, Soi kèo Estrela Amadora vs FC Porto 2h30 ngày 27/4: Chen chân vào top 3
Đối đầu Estrela da Amadora vs FC Porto
Phong độ Estrela da Amadora gần đây
Phong độ FC Porto gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.01-1
0.89O 2.5
0.98U 2.5
0.911
5.75X
4.002
1.44Hiệp 1+0.5
0.78-0.5
1.06O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Estrela da Amadora vs FC Porto
-
Sân vận động: Estadio Jose Gomes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 31
-
Estrela da Amadora vs FC Porto: Diễn biến chính
-
34'0-0Fabio Vieira
-
38'Kikas (Assist:Leonel Bucca)1-0
-
46'1-0Samu Omorodion
Denis Gul -
53'1-0Alan Varela
-
55'Issiar Drame1-0
-
58'Leonel Bucca Penalty awarded1-0
-
59'1-0Claudio Pires Morais Ramos
-
62'Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz2-0
-
66'Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz2-0
-
66'2-0Martim Fernandes
Stephen Eustaquio -
66'2-0William Gomes
Francisco Sampaio Moura -
68'Chico Banza
Leonel Bucca2-0 -
69'Jovane Cabral2-0
-
77'2-0Danny Loader
Eduardo Gabriel Aquino Cossa -
81'Rodrigo Pinho
Kikas2-0 -
81'Francisco Reis Ferreira, Ferro
Paulo Moreira2-0 -
81'Leonardo Cordeiro De Lima Silva
Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz2-0 -
87'2-0Andre Franco
Alan Varela -
90'Gerson Sousa
Jovane Cabral2-0 -
90'Amine Oudrhiri Idrissi2-0
-
90'Guilherme Montoia2-0
-
Estrela da Amadora vs FC Porto: Đội hình chính và dự bị
-
Estrela da Amadora4-3-324Joao Costa21Guilherme Montoia5Issiar Drame27Renato Pantalon2Diogo Travassos10Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz12Amine Oudrhiri Idrissi19Paulo Moreira97Jovane Cabral98Kikas26Leonel Bucca27Denis Gul86Rodrigo Mora11Eduardo Gabriel Aquino Cossa23Joao Mario Neto Lopes10Fabio Vieira22Alan Varela74Francisco Sampaio Moura97Pedro Figueiredo6Stephen Eustaquio5Ivan Marcano Sierra14Claudio Pires Morais Ramos
- Đội hình dự bị
-
17Chico Banza22Leonardo Cordeiro De Lima Silva9Rodrigo Pinho4Francisco Reis Ferreira, Ferro11Gerson Sousa28Alexandre Ruben Lima1Francisco Meira Meixedo88Tiago Ferreira87Alexandre SolaAndre Franco 20Martim Fernandes 52Samu Omorodion 9Danny Loader 19William Gomes 7Nehuen Perez 24Tomas Perez 25Samuel Portugal 94Zaidu Sanusi 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
SErgio VieiraPaulo Sergio Conceicao
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Estrela da Amadora vs FC Porto: Số liệu thống kê
-
Estrela da AmadoraFC Porto
-
5Phạt góc11
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút5
-
-
14Sút Phạt17
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
209Số đường chuyền447
-
-
70%Chuyền chính xác86%
-
-
17Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
24Đánh đầu24
-
-
12Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua3
-
-
23Rê bóng thành công16
-
-
13Đánh chặn9
-
-
13Ném biên22
-
-
2Woodwork0
-
-
23Cản phá thành công16
-
-
6Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
18Long pass20
-
-
55Pha tấn công114
-
-
26Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 32 | 24 | 6 | 2 | 85 | 26 | 59 | 78 | T H T T T T |
2 | Benfica | 32 | 25 | 3 | 4 | 82 | 26 | 56 | 78 | T T H T T T |
3 | FC Porto | 32 | 20 | 5 | 7 | 60 | 29 | 31 | 65 | T B T T B T |
4 | Sporting Braga | 32 | 19 | 8 | 5 | 53 | 27 | 26 | 65 | T H T T H H |
5 | Vitoria Guimaraes | 32 | 14 | 12 | 6 | 46 | 33 | 13 | 54 | H T T B T T |
6 | Santa Clara | 32 | 15 | 6 | 11 | 32 | 30 | 2 | 51 | T B B H T H |
7 | FC Famalicao | 32 | 11 | 11 | 10 | 41 | 36 | 5 | 44 | T T T B H B |
8 | Casa Pia AC | 32 | 11 | 9 | 12 | 36 | 41 | -5 | 42 | T H B H B H |
9 | Estoril | 32 | 11 | 9 | 12 | 42 | 51 | -9 | 42 | B T B B T B |
10 | Rio Ave | 32 | 9 | 9 | 14 | 35 | 51 | -16 | 36 | B B T H B T |
11 | Moreirense | 32 | 9 | 9 | 14 | 37 | 48 | -11 | 36 | H T B B H B |
12 | FC Arouca | 32 | 8 | 10 | 14 | 30 | 47 | -17 | 34 | B B H T B H |
13 | Nacional da Madeira | 32 | 9 | 6 | 17 | 29 | 44 | -15 | 33 | B B T B H B |
14 | Gil Vicente | 32 | 8 | 8 | 16 | 32 | 45 | -13 | 32 | T B B T T B |
15 | Estrela da Amadora | 32 | 7 | 8 | 17 | 24 | 45 | -21 | 29 | B T B B T B |
16 | Boavista FC | 32 | 6 | 6 | 20 | 22 | 53 | -31 | 24 | B T B T B T |
17 | AVS Futebol SAD | 32 | 4 | 12 | 16 | 24 | 57 | -33 | 24 | B B B H B B |
18 | SC Farense | 32 | 5 | 9 | 18 | 22 | 43 | -21 | 24 | B H T B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation