Kết quả Avranches vs Granville, 01h30 ngày 18/01
Kết quả Avranches vs Granville
Đối đầu Avranches vs Granville
Phong độ Avranches gần đây
Phong độ Granville gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
0.97O 2.5
1.03U 2.5
0.791
1.83X
3.302
3.70Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.82O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Avranches vs Granville
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 16
-
Avranches vs Granville: Diễn biến chính
-
12'0-1
Vincent Kevin Crehin
-
19'0-2
Mickael Latour
-
24'0-2
-
40'0-2
-
45'0-2
-
45'Jean-Pierre Tiehi1-2
-
53'1-2
-
68'1-2
-
70'1-3
Vincent Kevin Crehin
-
78'1-4
Yves Kevin Djedje
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Avranches vs Granville: Số liệu thống kê
-
AvranchesGranville
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
105Pha tấn công120
-
-
66Tấn công nguy hiểm72
-
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 25 | 15 | 8 | 2 | 38 | 14 | 24 | 53 | H T T T T H |
2 | Bobigny A.C. | 24 | 13 | 5 | 6 | 31 | 23 | 8 | 44 | H B B B T H |
3 | Biesheim | 24 | 10 | 8 | 6 | 35 | 24 | 11 | 38 | H B T H H B |
4 | Thionville FC | 24 | 10 | 8 | 6 | 37 | 28 | 9 | 38 | T T T T H B |
5 | Chambly FC | 24 | 9 | 11 | 4 | 33 | 25 | 8 | 38 | H T T T B H |
6 | Balagne | 25 | 9 | 9 | 7 | 37 | 36 | 1 | 36 | B H B H T H |
7 | Creteil | 24 | 9 | 6 | 9 | 28 | 21 | 7 | 33 | B T H H B T |
8 | AS Furiani Agliani | 24 | 7 | 11 | 6 | 28 | 29 | -1 | 32 | B T B H H T |
9 | Beauvais | 24 | 8 | 7 | 9 | 25 | 24 | 1 | 31 | B B T H H B |
10 | Feignies | 24 | 8 | 6 | 10 | 31 | 26 | 5 | 30 | T T B T H B |
11 | Chantilly | 24 | 7 | 9 | 8 | 26 | 33 | -7 | 30 | H T H T B T |
12 | Epinal | 24 | 7 | 8 | 9 | 31 | 32 | -1 | 29 | B H H T B B |
13 | Haguenau | 24 | 7 | 7 | 10 | 29 | 36 | -7 | 28 | T T T B B B |
14 | ES Wasquehal | 24 | 8 | 3 | 13 | 21 | 34 | -13 | 27 | B B B T T T |
15 | AS Villers Houlgate | 24 | 3 | 7 | 14 | 18 | 48 | -30 | 16 | T H B B B H |
16 | Aubervilliers | 24 | 1 | 11 | 12 | 23 | 38 | -15 | 14 | H B H B H H |