Kết quả Bobigny A.C. vs Chambly FC, 02h00 ngày 09/03
Kết quả Bobigny A.C. vs Chambly FC
Đối đầu Bobigny A.C. vs Chambly FC
Phong độ Bobigny A.C. gần đây
Phong độ Chambly FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.83O 2.25
0.80U 2.25
1.001
2.30X
2.802
3.00Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.61O 0.75
0.70U 0.75
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bobigny A.C. vs Chambly FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 21
-
Bobigny A.C. vs Chambly FC: Diễn biến chính
-
3'0-0
-
53'0-1
Lenny Stoltz
-
65'0-2
Ali Ouarti
-
82'0-2
-
83'0-2
-
83'0-2
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Bobigny A.C. vs Chambly FC: Số liệu thống kê
-
Bobigny A.C.Chambly FC
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
147Pha tấn công109
-
-
94Tấn công nguy hiểm79
-
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 24 | 15 | 7 | 2 | 37 | 13 | 24 | 52 | B H T T T T |
2 | Bobigny A.C. | 24 | 13 | 5 | 6 | 31 | 23 | 8 | 44 | H B B B T H |
3 | Biesheim | 24 | 10 | 8 | 6 | 35 | 24 | 11 | 38 | H B T H H B |
4 | Thionville FC | 24 | 10 | 8 | 6 | 37 | 28 | 9 | 38 | T T T T H B |
5 | Chambly FC | 24 | 9 | 11 | 4 | 33 | 25 | 8 | 38 | H T T T B H |
6 | Balagne | 24 | 9 | 8 | 7 | 36 | 35 | 1 | 35 | H B H B H T |
7 | Creteil | 24 | 9 | 6 | 9 | 28 | 21 | 7 | 33 | B T H H B T |
8 | AS Furiani Agliani | 24 | 7 | 11 | 6 | 28 | 29 | -1 | 32 | B T B H H T |
9 | Beauvais | 24 | 8 | 7 | 9 | 25 | 24 | 1 | 31 | B B T H H B |
10 | Feignies | 24 | 8 | 6 | 10 | 31 | 26 | 5 | 30 | T T B T H B |
11 | Chantilly | 24 | 7 | 9 | 8 | 26 | 33 | -7 | 30 | H T H T B T |
12 | Epinal | 24 | 7 | 8 | 9 | 31 | 32 | -1 | 29 | B H H T B B |
13 | Haguenau | 24 | 7 | 7 | 10 | 29 | 36 | -7 | 28 | T T T B B B |
14 | ES Wasquehal | 24 | 8 | 3 | 13 | 21 | 34 | -13 | 27 | B B B T T T |
15 | AS Villers Houlgate | 24 | 3 | 7 | 14 | 18 | 48 | -30 | 16 | T H B B B H |
16 | Aubervilliers | 24 | 1 | 11 | 12 | 23 | 38 | -15 | 14 | H B H B H H |