Kết quả Cannes AS vs Toulon, 00h00 ngày 02/02
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.00O 2.5
0.91U 2.5
0.801
1.61X
3.502
4.60Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.65O 0.75
0.70U 0.75
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cannes AS vs Toulon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 14
-
Cannes AS vs Toulon: Diễn biến chính
-
28'Julien Domingues1-0
-
70'Dassiemou Mai2-0
-
75'Julien Domingues3-0
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Cannes AS vs Toulon: Số liệu thống kê
-
Cannes ASToulon
-
5Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút6
-
-
11Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
99Pha tấn công83
-
-
63Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Saint Malo | 24 | 12 | 9 | 3 | 35 | 20 | 15 | 45 | H T T H B T |
2 | Stade Briochin | 24 | 13 | 5 | 6 | 36 | 26 | 10 | 44 | T T T T T T |
3 | Bordeaux | 24 | 11 | 6 | 7 | 33 | 25 | 8 | 39 | B B B B B T |
4 | Les Herbiers | 24 | 10 | 7 | 7 | 35 | 21 | 14 | 37 | B T B B T T |
5 | Bourges | 24 | 9 | 10 | 5 | 39 | 30 | 9 | 37 | T T T H T B |
6 | Avranches | 24 | 10 | 7 | 7 | 38 | 30 | 8 | 37 | B H B T T H |
7 | St Pryve St Hilaire | 24 | 9 | 8 | 7 | 33 | 24 | 9 | 35 | B T H B B B |
8 | Blois | 24 | 9 | 8 | 7 | 34 | 28 | 6 | 35 | T B B H T T |
9 | La Roche VF | 24 | 8 | 9 | 7 | 33 | 25 | 8 | 33 | B H H T T T |
10 | Dinan Lehon FC | 24 | 9 | 6 | 9 | 30 | 36 | -6 | 33 | T T T T T B |
11 | LA Saint-Colomban Locmine | 24 | 8 | 7 | 9 | 25 | 28 | -3 | 31 | T B B B B H |
12 | Voltigeurs Chateaubriant | 24 | 7 | 8 | 9 | 29 | 34 | -5 | 29 | B T T T B H |
13 | Stade Poitevin | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 35 | -7 | 28 | T B H H B B |
14 | Saumur OL | 24 | 7 | 6 | 11 | 27 | 42 | -15 | 27 | B T B B T B |
15 | Granville | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 41 | -15 | 21 | H B H T B H |
16 | JA Le Poire Sur Vie | 24 | 2 | 3 | 19 | 12 | 48 | -36 | 9 | B B B B B B |