Kết quả Saint-Priest vs FC Bergerac, 00h00 ngày 09/02
Kết quả Saint-Priest vs FC Bergerac
Đối đầu Saint-Priest vs FC Bergerac
Phong độ Saint-Priest gần đây
Phong độ FC Bergerac gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.84O 2.25
0.93U 2.25
0.861
1.70X
3.402
4.80Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.90O 1
1.10U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Saint-Priest vs FC Bergerac
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 18
-
Saint-Priest vs FC Bergerac: Diễn biến chính
-
10'Isaac Karamoko1-0
-
50'1-0Mahamadou Cisse
-
69'1-1
Jean Jacques Ngita
-
90'Sacha Mila2-1
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Saint-Priest vs FC Bergerac: Số liệu thống kê
-
Saint-PriestFC Bergerac
-
11Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút4
-
-
10Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
63Pha tấn công74
-
-
63Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 24 | 15 | 7 | 2 | 37 | 13 | 24 | 52 | B H T T T T |
2 | Bobigny A.C. | 24 | 13 | 5 | 6 | 31 | 23 | 8 | 44 | H B B B T H |
3 | Biesheim | 24 | 10 | 8 | 6 | 35 | 24 | 11 | 38 | H B T H H B |
4 | Thionville FC | 24 | 10 | 8 | 6 | 37 | 28 | 9 | 38 | T T T T H B |
5 | Chambly FC | 24 | 9 | 11 | 4 | 33 | 25 | 8 | 38 | H T T T B H |
6 | Balagne | 24 | 9 | 8 | 7 | 36 | 35 | 1 | 35 | H B H B H T |
7 | Creteil | 24 | 9 | 6 | 9 | 28 | 21 | 7 | 33 | B T H H B T |
8 | AS Furiani Agliani | 24 | 7 | 11 | 6 | 28 | 29 | -1 | 32 | B T B H H T |
9 | Beauvais | 24 | 8 | 7 | 9 | 25 | 24 | 1 | 31 | B B T H H B |
10 | Feignies | 24 | 8 | 6 | 10 | 31 | 26 | 5 | 30 | T T B T H B |
11 | Chantilly | 24 | 7 | 9 | 8 | 26 | 33 | -7 | 30 | H T H T B T |
12 | Epinal | 24 | 7 | 8 | 9 | 31 | 32 | -1 | 29 | B H H T B B |
13 | Haguenau | 24 | 7 | 7 | 10 | 29 | 36 | -7 | 28 | T T T B B B |
14 | ES Wasquehal | 24 | 8 | 3 | 13 | 21 | 34 | -13 | 27 | B B B T T T |
15 | AS Villers Houlgate | 24 | 3 | 7 | 14 | 18 | 48 | -30 | 16 | T H B B B H |
16 | Aubervilliers | 24 | 1 | 11 | 12 | 23 | 38 | -15 | 14 | H B H B H H |