Kết quả Dinamo Tbilisi II vs FC Metalurgi Rustavi, 21h00 ngày 16/04
Kết quả Dinamo Tbilisi II vs FC Metalurgi Rustavi
Đối đầu Dinamo Tbilisi II vs FC Metalurgi Rustavi
Phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây
Phong độ FC Metalurgi Rustavi gần đây
-
Thứ tư, Ngày 16/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
0.86O 2.75
0.86U 2.75
0.901
3.00X
3.602
2.00Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.11O 1.25
1.03U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Tbilisi II vs FC Metalurgi Rustavi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Georgia 2025 » vòng 7
-
Dinamo Tbilisi II vs FC Metalurgi Rustavi: Diễn biến chính
-
23'0-0Giorgi Jalaghonia
-
43'0-1
Yuta Nakano (Assist:Giorgi Jalaghonia)
-
45'Saba Nioradze0-1
-
58'Mate Shatirishvili0-1
-
79'Kakhaber Kakashvili(OW)1-1
-
83'Benson Anang1-1
-
90'1-1Varlam Kilasonia
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Dinamo Tbilisi II vs FC Metalurgi Rustavi: Số liệu thống kê
-
Dinamo Tbilisi IIFC Metalurgi Rustavi
-
5Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài0
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
BXH VĐQG Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 7 | 5 | 2 | 0 | 18 | 9 | 9 | 17 | T H T T T T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 2 | 12 | H T T H B H |
3 | Merani Martvili | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 14 | -2 | 10 | H T B T B T |
4 | FC Gonio | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 9 | B H T B T H |
5 | FC Sioni Bolnisi | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 8 | H B B H T B |
6 | Lokomotiv Tbilisi | 7 | 1 | 4 | 2 | 10 | 10 | 0 | 7 | H B H H B T |
7 | Samtredia | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 8 | -1 | 7 | H T H B B H |
8 | Dinamo Tbilisi II | 7 | 1 | 4 | 2 | 8 | 10 | -2 | 7 | B H H B T H |
9 | Fc Meshakhte Tkibuli | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 8 | -3 | 7 | H H H T H B |
10 | Sabutaroti billisse B | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 10 | -3 | 6 | T B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation