Kết quả Gagra Tbilisi vs FC Kolkheti Poti, 21h00 ngày 27/10
Kết quả Gagra Tbilisi vs FC Kolkheti Poti
Đối đầu Gagra Tbilisi vs FC Kolkheti Poti
Phong độ Gagra Tbilisi gần đây
Phong độ FC Kolkheti Poti gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202421:00
-
Gagra Tbilisi 43FC Kolkheti Poti 3 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.88O 2.5
1.02U 2.5
0.801
2.15X
3.202
3.00Hiệp 1+0
0.67-0
1.20O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gagra Tbilisi vs FC Kolkheti Poti
-
Sân vận động: Merani Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 30
-
Gagra Tbilisi vs FC Kolkheti Poti: Diễn biến chính
-
16'0-0Mahamat Thiam
-
19'Giorgi Lomtadze1-0
-
28'Giorgi Kharebashvili (Assist:Nodar Kavtaradze)2-0
-
50'Irakli Jacobidze2-0
-
55'2-0Georgi Melkadze
-
70'2-1Kirill Klimov (Assist:Georgi Melkadze)
-
85'Ouloguem A.2-1
-
86'Levan Gegetchkori2-1
-
90'Levan Gegetchkori3-1
-
90'3-1Giorgi Akhaladze
-
90'Beka Gabiskiria3-1
-
90'3-1Saba Piranishvili
-
90'3-1Georgi Melkadze
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Gagra Tbilisi vs FC Kolkheti Poti: Số liệu thống kê
-
Gagra TbilisiFC Kolkheti Poti
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ3
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
4Cứu thua3
-
-
88Pha tấn công83
-
-
30Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 36 | 23 | 6 | 7 | 74 | 46 | 28 | 75 | T T T H T H |
2 | Torpedo Kutaisi | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 40 | 18 | 70 | H T B T B T |
3 | Dila Gori | 36 | 19 | 11 | 6 | 58 | 30 | 28 | 68 | H B T T T B |
4 | Dinamo Batumi | 36 | 15 | 10 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | T B B T B T |
5 | Samgurali Tskh | 36 | 11 | 11 | 14 | 51 | 49 | 2 | 44 | H T T H T H |
6 | FC Kolkheti Poti | 36 | 9 | 14 | 13 | 48 | 58 | -10 | 41 | H B T H T T |
7 | Dinamo Tbilisi | 36 | 9 | 12 | 15 | 33 | 44 | -11 | 39 | B H B B B B |
8 | Gagra Tbilisi | 36 | 11 | 5 | 20 | 36 | 53 | -17 | 38 | T B T B B T |
9 | FC Telavi | 36 | 8 | 10 | 18 | 32 | 43 | -11 | 34 | B T B H T B |
10 | Samtredia | 36 | 5 | 12 | 19 | 33 | 61 | -28 | 27 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation