Kết quả Dila Gori vs FC Kolkheti Poti, 16h30 ngày 08/12
Kết quả Dila Gori vs FC Kolkheti Poti
Đối đầu Dila Gori vs FC Kolkheti Poti
Phong độ Dila Gori gần đây
Phong độ FC Kolkheti Poti gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202416:30
-
Dila Gori 11FC Kolkheti Poti 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.07+1
0.79O 2.5
0.93U 2.5
0.911
1.56X
3.902
4.95Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.06O 1
0.93U 1
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dila Gori vs FC Kolkheti Poti
-
Sân vận động: Tengiz Burjanadze Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 36
-
Dila Gori vs FC Kolkheti Poti: Diễn biến chính
-
13'Tayrell Wouter (Assist:Otar Parulava)1-0
-
60'1-1Giorgi Akhaladze (Assist:Akaki Giunashvili)
-
65'1-1Giorgi Kharebava
-
67'Ibrahima Drame1-1
-
68'1-2Kirill Klimov (Assist:Gabriel Ferreira)
-
90'Ibrahima Drame1-2
-
90'Aleksandre Andronikashvili1-2
-
90'1-2Beka Kharshiladze
-
90'1-2Erekle Jijavadze
-
90'Nodar Lominadze1-2
-
90'Irakli Bughridze Goal Disallowed1-2
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Dila Gori vs FC Kolkheti Poti: Số liệu thống kê
-
Dila GoriFC Kolkheti Poti
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
2Cứu thua6
-
-
77Pha tấn công79
-
-
52Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 36 | 23 | 6 | 7 | 74 | 46 | 28 | 75 | T T T H T H |
2 | Torpedo Kutaisi | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 40 | 18 | 70 | H T B T B T |
3 | Dila Gori | 36 | 19 | 11 | 6 | 58 | 30 | 28 | 68 | H B T T T B |
4 | Dinamo Batumi | 36 | 15 | 10 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | T B B T B T |
5 | Samgurali Tskh | 36 | 11 | 11 | 14 | 51 | 49 | 2 | 44 | H T T H T H |
6 | FC Kolkheti Poti | 36 | 9 | 14 | 13 | 48 | 58 | -10 | 41 | H B T H T T |
7 | Dinamo Tbilisi | 36 | 9 | 12 | 15 | 33 | 44 | -11 | 39 | B H B B B B |
8 | Gagra Tbilisi | 36 | 11 | 5 | 20 | 36 | 53 | -17 | 38 | T B T B B T |
9 | FC Telavi | 36 | 8 | 10 | 18 | 32 | 43 | -11 | 34 | B T B H T B |
10 | Samtredia | 36 | 5 | 12 | 19 | 33 | 61 | -28 | 27 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation