Kết quả Dinamo Tbilisi vs Dinamo Batumi, 22h59 ngày 23/05
Kết quả Dinamo Tbilisi vs Dinamo Batumi
Nhận định Dinamo Tbilisi vs Dinamo Batumi, 23h00 ngày 23/5
Đối đầu Dinamo Tbilisi vs Dinamo Batumi
Phong độ Dinamo Tbilisi gần đây
Phong độ Dinamo Batumi gần đây
-
Thứ năm, Ngày 23/05/202422:59
-
Dinamo Tbilisi 4 11Dinamo Batumi 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
1.01O 2.5
0.95U 2.5
0.851
2.90X
3.202
2.15Hiệp 1+0
1.12-0
0.73O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Tbilisi vs Dinamo Batumi
-
Sân vận động: Danamo Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 16
-
Dinamo Tbilisi vs Dinamo Batumi: Diễn biến chính
-
36'Dominique Simon0-0
-
39'Vasilios Gordeziani (Assist:Saba Kharebashvili)1-0
-
46'1-1Paata Gudushauri (Assist:Honore Gomis)
-
54'1-2Uerdi Mara (Assist:Levan Kharabadze)
-
64'Giorgi Maisuradze1-2
-
67'1-2Uerdi Mara
-
90'Jaduli Iobashvili1-2
-
90'Giorgi Maisuradze1-2
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Dinamo Tbilisi vs Dinamo Batumi: Số liệu thống kê
-
Dinamo TbilisiDinamo Batumi
-
5Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
1Cứu thua4
-
-
108Pha tấn công105
-
-
86Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 36 | 23 | 6 | 7 | 74 | 46 | 28 | 75 | T T T H T H |
2 | Torpedo Kutaisi | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 40 | 18 | 70 | H T B T B T |
3 | Dila Gori | 36 | 19 | 11 | 6 | 58 | 30 | 28 | 68 | H B T T T B |
4 | Dinamo Batumi | 36 | 15 | 10 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | T B B T B T |
5 | Samgurali Tskh | 36 | 11 | 11 | 14 | 51 | 49 | 2 | 44 | H T T H T H |
6 | FC Kolkheti Poti | 36 | 9 | 14 | 13 | 48 | 58 | -10 | 41 | H B T H T T |
7 | Dinamo Tbilisi | 36 | 9 | 12 | 15 | 33 | 44 | -11 | 39 | B H B B B B |
8 | Gagra Tbilisi | 36 | 11 | 5 | 20 | 36 | 53 | -17 | 38 | T B T B B T |
9 | FC Telavi | 36 | 8 | 10 | 18 | 32 | 43 | -11 | 34 | B T B H T B |
10 | Samtredia | 36 | 5 | 12 | 19 | 33 | 61 | -28 | 27 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation