Kết quả Samtredia vs FC Saburtalo Tbilisi, 18h00 ngày 02/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 12

  • Samtredia vs FC Saburtalo Tbilisi: Diễn biến chính

  • 40'
    Eric Hernan Barrios
    0-0
  • 56'
    0-1
    goal Giorgi Kokhreidze (Assist:Tsotne Kapanadze)
  • 63'
    Filip Boskovski
    0-1
  • 63'
    0-1
    Giorgi Kokhreidze
  • 68'
    0-2
    goal Bakar Kardava
  • 70'
    0-2
    Bakar Kardava
  • 70'
    Jose Angel Carrillo Casamayor
    0-2
  • 90'
    0-3
    goal Sheikne Sila (Assist:Java Flora)
  • BXH Cúp quốc gia Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • Samtredia vs FC Saburtalo Tbilisi: Số liệu thống kê

  • Samtredia
    FC Saburtalo Tbilisi
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 2
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    78
  •  
     

BXH Cúp quốc gia Georgia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Saburtalo Tbilisi 36 23 6 7 74 46 28 75 T T T H T H
2 Torpedo Kutaisi 36 21 7 8 58 40 18 70 H T B T B T
3 Dila Gori 36 19 11 6 58 30 28 68 H B T T T B
4 Dinamo Batumi 36 15 10 11 42 41 1 55 T B B T B T
5 Samgurali Tskh 36 11 11 14 51 49 2 44 H T T H T H
6 FC Kolkheti Poti 36 9 14 13 48 58 -10 41 H B T H T T
7 Dinamo Tbilisi 36 9 12 15 33 44 -11 39 B H B B B B
8 Gagra Tbilisi 36 11 5 20 36 53 -17 38 T B T B B T
9 FC Telavi 36 8 10 18 32 43 -11 34 B T B H T B
10 Samtredia 36 5 12 19 33 61 -28 27 B H B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation