Kết quả Samtredia vs FC Saburtalo Tbilisi, 18h00 ngày 02/05
Kết quả Samtredia vs FC Saburtalo Tbilisi
Nhận định Samtredia vs Iberia 1999 Tbilisi, 18h00 ngày 2/5
Đối đầu Samtredia vs FC Saburtalo Tbilisi
Phong độ Samtredia gần đây
Phong độ FC Saburtalo Tbilisi gần đây
-
Thứ năm, Ngày 02/05/202418:00
-
Samtredia 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.85-1.5
0.99O 2.5
0.60U 2.5
1.201
6.00X
4.752
1.33Hiệp 1+0.5
1.11-0.5
0.74O 1.25
0.82U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Samtredia vs FC Saburtalo Tbilisi
-
Sân vận động: Erosi Manjgaladze Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 12
-
Samtredia vs FC Saburtalo Tbilisi: Diễn biến chính
-
40'Eric Hernan Barrios0-0
-
56'0-1Giorgi Kokhreidze (Assist:Tsotne Kapanadze)
-
63'Filip Boskovski0-1
-
63'0-1Giorgi Kokhreidze
-
68'0-2Bakar Kardava
-
70'0-2Bakar Kardava
-
70'Jose Angel Carrillo Casamayor0-2
-
90'0-3Sheikne Sila (Assist:Java Flora)
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Samtredia vs FC Saburtalo Tbilisi: Số liệu thống kê
-
SamtrediaFC Saburtalo Tbilisi
-
5Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
2Tổng cú sút13
-
-
0Sút trúng cầu môn8
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
5Cứu thua0
-
-
87Pha tấn công106
-
-
55Tấn công nguy hiểm78
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 36 | 23 | 6 | 7 | 74 | 46 | 28 | 75 | T T T H T H |
2 | Torpedo Kutaisi | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 40 | 18 | 70 | H T B T B T |
3 | Dila Gori | 36 | 19 | 11 | 6 | 58 | 30 | 28 | 68 | H B T T T B |
4 | Dinamo Batumi | 36 | 15 | 10 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | T B B T B T |
5 | Samgurali Tskh | 36 | 11 | 11 | 14 | 51 | 49 | 2 | 44 | H T T H T H |
6 | FC Kolkheti Poti | 36 | 9 | 14 | 13 | 48 | 58 | -10 | 41 | H B T H T T |
7 | Dinamo Tbilisi | 36 | 9 | 12 | 15 | 33 | 44 | -11 | 39 | B H B B B B |
8 | Gagra Tbilisi | 36 | 11 | 5 | 20 | 36 | 53 | -17 | 38 | T B T B B T |
9 | FC Telavi | 36 | 8 | 10 | 18 | 32 | 43 | -11 | 34 | B T B H T B |
10 | Samtredia | 36 | 5 | 12 | 19 | 33 | 61 | -28 | 27 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation