Đối đầu Samgurali Tskh vs Dila Gori, 22h00 ngày 09/4
Kết quả Samgurali Tskh vs Dila Gori
Đối đầu Samgurali Tskh vs Dila Gori
Phong độ Samgurali Tskh gần đây
Phong độ Dila Gori gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2025: Samgurali Tskh vs Dila Gori
-
Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 09/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Samgurali Tskh vs Dila Gori trước đây
-
20/10/2024Dila Gori2 - 1Samgurali Tskh1 - 0L
-
11/08/2024Samgurali Tskh0 - 1Dila Gori0 - 0L
-
27/04/2024Dila Gori1 - 1Samgurali Tskh0 - 1D
-
07/03/2024Samgurali Tskh0 - 1Dila Gori0 - 0L
-
28/11/2023Samgurali Tskh1 - 0Dila Gori1 - 0W
-
24/09/2023Dila Gori2 - 0Samgurali Tskh1 - 0L
-
28/05/2023Samgurali Tskh2 - 2Dila Gori0 - 0D
-
13/04/2023Dila Gori0 - 3Samgurali Tskh0 - 1W
-
03/12/2022Dila Gori3 - 0Samgurali Tskh1 - 0L
-
28/01/2024Dila Gori2 - 2Samgurali Tskh1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Samgurali Tskh vs Dila Gori
- Thống kê lịch sử đối đầu Samgurali Tskh vs Dila Gori: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samgurali Tskh vs Dila Gori: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 9 | 2 | 2 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samgurali Tskh vs Dila Gori: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Samgurali Tskh (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Samgurali Tskh (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Samgurali Tskh thắng
Bại: là số trận Samgurali Tskh thua
Thắng: là số trận Samgurali Tskh thắng
Bại: là số trận Samgurali Tskh thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Samgurali Tskh và Dila Gori trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 1 | 9 | 14 | T T T H H T |
2 | Dinamo Batumi | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 3 | 3 | 12 | H T H T T H |
3 | Dila Gori | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 11 | H B T T T H |
4 | Dinamo Tbilisi | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 3 | 5 | 11 | T H H T B T |
5 | FC Telavi | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 10 | -4 | 10 | B T T H B T |
6 | Samgurali Tskh | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 5 | 2 | 8 | B T T H B H |
7 | Torpedo Kutaisi | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | -4 | 4 | T B B B B H |
8 | Gareji Sagarejo | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 7 | -4 | 4 | H B T B B B |
9 | Gagra Tbilisi | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 10 | -6 | 4 | B H B B T B |
10 | FC Kolkheti Poti | 6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 8 | -7 | 4 | B H B B T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: