Đối đầu Shturmi vs Dinamo Tbilisi II, 21h00 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Georgia 2024: Shturmi vs Dinamo Tbilisi II

  • Shturmi
    Giải đấu: VĐQG Georgia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 30/11/2024 22:00
    Số phút bù giờ:
    Dinamo Tbilisi II

Lịch sử đối đầu Shturmi vs Dinamo Tbilisi II trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Shturmi vs Dinamo Tbilisi II

- Thống kê lịch sử đối đầu Shturmi vs Dinamo Tbilisi II: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 0 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Shturmi vs Dinamo Tbilisi II: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Georgia 3 0 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Shturmi vs Dinamo Tbilisi II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Shturmi (sân nhà) 1 0 0 1
Shturmi (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shturmi thắng
Bại: là số trận Shturmi thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ShturmiDinamo Tbilisi II trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Georgia 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Gareji Sagarejo 34 18 9 7 74 42 32 63 T H H T H T
2 FC Metalurgi Rustavi 34 18 5 11 57 39 18 59 B T T T B B
3 FC Sioni Bolnisi 34 18 4 12 62 39 23 58 T B T B H T
4 Aragvi Dusheti 34 14 6 14 50 48 2 48 B T B T T T
5 Spaeri FC 34 13 9 12 43 44 -1 48 B B T H B B
6 Dinamo Tbilisi II 34 14 6 14 46 56 -10 48 B H H H T B
7 Lokomotiv Tbilisi 34 12 11 11 49 49 0 47 T H B T T T
8 WIT Georgia Tbilisi 34 11 8 15 48 54 -6 41 B H B B B T
9 Shturmi 34 11 8 15 37 46 -9 41 T T T B T B
10 Kolkheti 1913 Poti 34 4 8 22 27 76 -49 20 T B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: