Đối đầu Dinamo Tbilisi II vs Merani Martvili, 21h00 ngày 06/4
Kết quả Dinamo Tbilisi II vs Merani Martvili
Đối đầu Dinamo Tbilisi II vs Merani Martvili
Phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây
Phong độ Merani Martvili gần đây
VĐQG Georgia 2025: Dinamo Tbilisi II vs Merani Martvili
-
Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi II vs Merani Martvili trước đây
-
02/12/2023Merani Martvili2 - 2Dinamo Tbilisi II1 - 0D
-
22/09/2023Dinamo Tbilisi II4 - 2Merani Martvili2 - 2W
-
09/06/2023Merani Martvili1 - 2Dinamo Tbilisi II0 - 2W
-
26/04/2023Dinamo Tbilisi II2 - 3Merani Martvili1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Tbilisi II vs Merani Martvili
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi II vs Merani Martvili: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi II vs Merani Martvili: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi II vs Merani Martvili: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Tbilisi II (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Dinamo Tbilisi II (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Tbilisi II thắng
Bại: là số trận Dinamo Tbilisi II thua
Thắng: là số trận Dinamo Tbilisi II thắng
Bại: là số trận Dinamo Tbilisi II thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Tbilisi II và Merani Martvili trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Metalurgi Rustavi | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 10 | T H T T |
2 | Spaeri FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 11 | 8 | 3 | 8 | H T H T |
3 | Samtredia | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 3 | 1 | 6 | H H T H |
4 | FC Gonio | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | H B H T |
5 | FC Sioni Bolnisi | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H B B |
6 | Sabutaroti billisse B | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 4 | H T B B |
7 | Merani Martvili | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 10 | -2 | 4 | B H T B |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 | H H B H |
9 | Dinamo Tbilisi II | 4 | 0 | 3 | 1 | 6 | 8 | -2 | 3 | H B H H |
10 | Fc Meshakhte Tkibuli | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 6 | -3 | 3 | B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: