Đối đầu FC Sioni Bolnisi vs Samtredia, 21h30 ngày 29/3
Kết quả FC Sioni Bolnisi vs Samtredia
Đối đầu FC Sioni Bolnisi vs Samtredia
Phong độ FC Sioni Bolnisi gần đây
Phong độ Samtredia gần đây
VĐQG Georgia 2025: FC Sioni Bolnisi vs Samtredia
-
Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/3/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Sioni Bolnisi vs Samtredia trước đây
-
23/07/2023FC Sioni Bolnisi4 - 1Samtredia0 - 0W
-
21/04/2021FC Sioni Bolnisi2 - 2Samtredia0 - 1D
-
11/12/2022FC Sioni Bolnisi0 - 2Samtredia0 - 1L
-
07/12/2022Samtredia1 - 0FC Sioni Bolnisi0 - 0L
-
11/12/2019Samtredia4 - 1FC Sioni Bolnisi2 - 0L
-
05/12/2019FC Sioni Bolnisi0 - 0Samtredia0 - 0D
-
20/10/2018FC Sioni Bolnisi4 - 2Samtredia2 - 0W
-
10/08/2018Samtredia0 - 4FC Sioni Bolnisi0 - 3W
-
12/05/2018FC Sioni Bolnisi1 - 1Samtredia1 - 1D
-
11/03/2018Samtredia0 - 1FC Sioni Bolnisi0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Sioni Bolnisi vs Samtredia
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Sioni Bolnisi vs Samtredia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Sioni Bolnisi vs Samtredia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Georgia | 2 | 1 | 1 | 0 |
Cúp quốc gia Georgia | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Sioni Bolnisi vs Samtredia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Sioni Bolnisi (sân nhà) | 6 | 2 | 3 | 1 |
FC Sioni Bolnisi (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Sioni Bolnisi thắng
Bại: là số trận FC Sioni Bolnisi thua
Thắng: là số trận FC Sioni Bolnisi thắng
Bại: là số trận FC Sioni Bolnisi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Sioni Bolnisi và Samtredia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Sioni Bolnisi | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | T H |
2 | Sabutaroti billisse B | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
3 | Spaeri FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 1 | 4 | H T |
4 | FC Metalurgi Rustavi | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
5 | Lokomotiv Tbilisi | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
6 | Samtredia | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
7 | Merani Martvili | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
8 | FC Gonio | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
9 | Dinamo Tbilisi II | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 1 | H B |
10 | Fc Meshakhte Tkibuli | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 1 | B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: