Kết quả Techiman Eleven Wonders vs Accra Hearts of Oak, 22h00 ngày 08/06
Kết quả Techiman Eleven Wonders vs Accra Hearts of Oak
Đối đầu Techiman Eleven Wonders vs Accra Hearts of Oak
Phong độ Techiman Eleven Wonders gần đây
Phong độ Accra Hearts of Oak gần đây
-
Thứ tư, Ngày 08/06/202222:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Techiman Eleven Wonders vs Accra Hearts of Oak
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ghana 2021-2022 » vòng 30
-
Techiman Eleven Wonders vs Accra Hearts of Oak: Diễn biến chính
-
12'0-1Kwadwo Obeng Junior
-
45'Mohammed Tettey Nortey1-1
-
90'2-1
- BXH VĐQG Ghana
- BXH bóng đá Ghana mới nhất
-
Techiman Eleven Wonders vs Accra Hearts of Oak: Số liệu thống kê
-
Techiman Eleven WondersAccra Hearts of Oak
BXH VĐQG Ghana 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Asante Kotoko FC | 34 | 19 | 10 | 5 | 48 | 20 | 28 | 67 | B T H T T H |
2 | Medeama SC | 34 | 16 | 8 | 10 | 28 | 25 | 3 | 56 | H T B T T B |
3 | Bechem United | 34 | 13 | 15 | 6 | 37 | 24 | 13 | 54 | H H H T B H |
4 | Karela United FC | 34 | 13 | 13 | 8 | 43 | 33 | 10 | 52 | T H H T H T |
5 | Great Olympics | 34 | 12 | 12 | 10 | 36 | 31 | 5 | 48 | B B H B T H |
6 | Accra Hearts of Oak | 34 | 12 | 12 | 10 | 33 | 29 | 4 | 48 | T H B B B B |
7 | Ashanti Gold | 34 | 13 | 8 | 13 | 46 | 37 | 9 | 47 | T H H B T H |
8 | Berekum Chelsea | 34 | 12 | 11 | 11 | 29 | 30 | -1 | 47 | H T T B B H |
9 | Bibiani Gold Stars | 34 | 14 | 4 | 16 | 34 | 40 | -6 | 46 | B T H B T H |
10 | Legon Cities FC | 34 | 11 | 13 | 10 | 34 | 26 | 8 | 46 | T H H H H B |
11 | Aduana Stars | 34 | 11 | 12 | 11 | 33 | 28 | 5 | 45 | H H H B B B |
12 | Accra Lions | 34 | 12 | 9 | 13 | 26 | 38 | -12 | 45 | T H H T B H |
13 | Ghana Dream FC | 34 | 11 | 11 | 12 | 47 | 44 | 3 | 44 | B H H T T T |
14 | King Faisal | 34 | 12 | 6 | 16 | 30 | 34 | -4 | 42 | T H H T B T |
15 | Real Tamale United | 34 | 10 | 11 | 13 | 40 | 48 | -8 | 41 | H B H B T T |
16 | Techiman Eleven Wonders | 34 | 10 | 10 | 14 | 29 | 38 | -9 | 40 | B H H T B T |
17 | WAFA | 34 | 8 | 11 | 15 | 27 | 42 | -15 | 35 | B H H T T B |
18 | Elmina Sharks | 34 | 5 | 8 | 21 | 24 | 57 | -33 | 23 | H B B B B H |
CAF CL qualifying
Degrade Team