Kết quả Banik Ostrava vs Teplice, 22h00 ngày 22/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 23

  • Banik Ostrava vs Teplice: Diễn biến chính

  • 9'
    Matej Sin  
    Ewerton Paixao Da Silva  
    0-0
  • 29'
    Jiri Boula
    0-0
  • 51'
    0-0
     Richard Sedlacek
     Nemanja Micevic
  • 58'
    0-0
     Radek Siler
     Ladislav Krejci
  • 66'
    David Latal  
    Patrick Kpozo  
    0-0
  • 66'
    Filip Kubala  
    Erik Prekop  
    0-0
  • 70'
    0-0
     Laco Takacs
     Daniel Langhamer
  • 70'
    0-0
     Matej Radosta
     Filip Horsky
  • 75'
    0-0
    Robert Jukl
  • 76'
    0-0
    Laco Takacs
  • 77'
    Filip Kubala goal 
    1-0
  • 85'
    Filip Kubala (Assist:Michal Kohut) goal 
    2-0
  • 90'
    Michal Fukala  
    Georgios Kornezos  
    2-0
  • 90'
    Jan Juroska  
    David Buchta  
    2-0
  • Banik Ostrava vs Teplice: Đội hình chính và dự bị

  • Banik Ostrava3-4-3
    30
    Dominik Holec
    7
    Karel Pojezny
    17
    Michal Frydrych
    99
    Georgios Kornezos
    15
    Patrick Kpozo
    5
    Jiri Boula
    12
    Tomas Rigo
    9
    David Buchta
    32
    Ewerton Paixao Da Silva
    33
    Erik Prekop
    21
    Michal Kohut
    10
    Filip Horsky
    14
    Ladislav Krejci
    11
    Daniel Langhamer
    3
    Josef Svanda
    27
    Ondrej Kricfalusi
    19
    Robert Jukl
    2
    Albert Labik
    23
    Lukas Marecek
    16
    Dalibor Vecerka
    18
    Nemanja Micevic
    33
    Richard Ludha
    Teplice3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Michal Fukala
    13Samuel Grygar
    24Jan Juroska
    28Filip Kubala
    11David Latal
    31Alexander Munksgaard
    66Matus Rusnak
    10Matej Sin
    35Jakub Trefil
    22Tomas Zlatohlavek
    Michal Bilek 6
    Jakub Emmer 21
    Matej Radosta 35
    Richard Sedlacek 13
    Radek Siler 28
    Laco Takacs 22
    Matous Trmal 29
    Daniel Trubac 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pavel Hapal
    Zdenko Frtala
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Banik Ostrava vs Teplice: Số liệu thống kê

  • Banik Ostrava
    Teplice
  • 12
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 456
    Số đường chuyền
    327
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 21
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 41
    Pha tấn công
    47
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 30 25 3 2 61 11 50 78 B T H T T T
2 FC Viktoria Plzen 30 20 5 5 59 28 31 65 H B T T T T
3 Banik Ostrava 30 20 4 6 52 26 26 64 T T T H T T
4 Sparta Praha 30 19 5 6 56 33 23 62 T B B H T T
5 Baumit Jablonec 30 15 6 9 47 25 22 51 H B H T T T
6 Sigma Olomouc 30 12 7 11 46 41 5 43 T B H B H T
7 Slovan Liberec 30 11 9 10 45 31 14 42 H T T T T B
8 MFK Karvina 30 11 8 11 40 52 -12 41 H T T T B T
9 Hradec Kralove 30 11 7 12 33 31 2 40 T T B T B B
10 Bohemians 1905 30 8 10 12 32 42 -10 34 B T H B B B
11 Mlada Boleslav 30 9 7 14 40 40 0 34 B B B B B B
12 Teplice 30 9 7 14 32 42 -10 34 H T H B H T
13 Synot Slovacko 30 7 9 14 25 51 -26 30 B B B B H B
14 Dukla Prague 30 5 9 16 23 47 -24 24 H T H T B B
15 Pardubice 30 4 7 19 22 49 -27 19 H B B T B B
16 Dynamo Ceske Budejovice 30 0 5 25 14 78 -64 5 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs