Kết quả Baumit Jablonec vs Slovan Liberec, 22h00 ngày 08/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 25

  • Baumit Jablonec vs Slovan Liberec: Diễn biến chính

  • 34'
    0-0
    Aziz Abdu Kayondo
  • 54'
    0-0
    Ivan Varfolomeev
  • 55'
    Bienvenue Kanakimana  
    Alexis Alegue Elandi  
    0-0
  • 55'
    Dominik Holly  
    Jan Chramosta  
    0-0
  • 66'
    0-0
    Simon Gabriel
  • 70'
    0-0
     Lukas Masopust
     Michal Hlavaty
  • 74'
    Petr Sevcik  
    Sebastian Nebyla  
    0-0
  • 81'
    0-0
     Lukas Letenay
     Denis Visinsky
  • 85'
    Dominik Holly
    0-0
  • 85'
    0-0
    Jan Mikula
  • 86'
    David Puskac  
    Lamin Jawo  
    0-0
  • 86'
    David Stepanek  
    Matej Polidar  
    0-0
  • 90'
    0-0
     Michael Rabusic
     Abubakar Ghali
  • 90'
    0-0
     Qendrim Zyba
     Santiago Eneme
  • Baumit Jablonec vs Slovan Liberec: Đội hình chính và dự bị

  • Baumit Jablonec3-4-3
    1
    Jan Hanus
    18
    Martin Cedidla
    4
    Nemanja Tekijaski
    22
    Jakub Martinec
    21
    Matej Polidar
    25
    Sebastian Nebyla
    6
    Michal Beran
    7
    Vakhtang Chanturishvili
    19
    Jan Chramosta
    44
    Lamin Jawo
    77
    Alexis Alegue Elandi
    25
    Abubakar Ghali
    9
    Santiago Eneme
    5
    Denis Visinsky
    18
    Josef Kozeluh
    6
    Ivan Varfolomeev
    19
    Michal Hlavaty
    27
    Aziz Abdu Kayondo
    2
    Dominik Plechaty
    32
    Simon Gabriel
    3
    Jan Mikula
    40
    Tomas Koubek
    Slovan Liberec3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 95Michal Cernak
    11Jan Fortelny
    26Dominik Holly
    20Bienvenue Kanakimana
    99Klemen Mihelak
    24David Puskac
    23Petr Sevcik
    14Daniel Soucek
    5David Stepanek
    10Jan Suchan
    Patrik Dulay 24
    Christian Frydek 11
    Marek Icha 8
    Ivan Krajcirik 1
    Lukas Letenay 21
    Dominik Masek 29
    Lukas Masopust 26
    Michael Rabusic 7
    Martin Ryzek 4
    Matej Strnad 14
    Qendrim Zyba 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Petr Rada
    Lubos Kozel
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Baumit Jablonec vs Slovan Liberec: Số liệu thống kê

  • Baumit Jablonec
    Slovan Liberec
  • 11
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 367
    Số đường chuyền
    258
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 85
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 29 24 3 2 59 11 48 75 T B T H T T
2 FC Viktoria Plzen 29 19 5 5 55 26 29 62 T H B T T T
3 Banik Ostrava 29 19 4 6 51 26 25 61 T T T T H T
4 Sparta Praha 29 18 5 6 54 32 22 59 T T B B H T
5 Baumit Jablonec 29 14 6 9 46 25 21 48 H H B H T T
6 Slovan Liberec 29 11 9 9 43 28 15 42 H H T T T T
7 Hradec Kralove 29 11 7 11 33 30 3 40 H T T B T B
8 Sigma Olomouc 29 11 7 11 43 41 2 40 B T B H B H
9 MFK Karvina 29 10 8 11 37 50 -13 38 H H T T T B
10 Bohemians 1905 29 8 10 11 32 41 -9 34 B B T H B B
11 Mlada Boleslav 29 9 7 13 40 39 1 34 B B B B B B
12 Teplice 29 8 7 14 31 42 -11 31 T H T H B H
13 Synot Slovacko 29 7 9 13 25 49 -24 30 T B B B B H
14 Dukla Prague 29 5 9 15 21 43 -22 24 H H T H T B
15 Pardubice 29 4 7 18 21 47 -26 19 B H B B T B
16 Dynamo Ceske Budejovice 29 0 5 24 14 75 -61 5 B B B B B H

Title Play-offs Relegation Play-offs