Kết quả Bistrica vs Dravinja, 20h00 ngày 16/11
Kết quả Bistrica vs Dravinja
Đối đầu Bistrica vs Dravinja
Phong độ Bistrica gần đây
Phong độ Dravinja gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202420:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.93O 2.5
1.05U 2.5
0.771
2.10X
3.202
3.00Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.64O 0.75
0.70U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bistrica vs Dravinja
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Slovenia 2024-2025 » vòng 15
-
Bistrica vs Dravinja: Diễn biến chính
-
8'Marcos Tavares1-0
-
32'Stanislav Krapukhin2-0
-
47'Stanislav Krapukhin3-0
-
53'Jasa Martincic4-0
- BXH Hạng 2 Slovenia
- BXH bóng đá Slovenia mới nhất
-
Bistrica vs Dravinja: Số liệu thống kê
-
BistricaDravinja
-
7Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
109Pha tấn công163
-
-
60Tấn công nguy hiểm96
-
BXH Hạng 2 Slovenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ND Gorica | 22 | 13 | 7 | 2 | 46 | 22 | 24 | 46 | T B T H T T |
2 | NK Aluminij | 22 | 14 | 3 | 5 | 40 | 22 | 18 | 45 | T B T B T T |
3 | Triglav Gorenjska | 22 | 13 | 3 | 6 | 42 | 25 | 17 | 42 | B B T T T T |
4 | Tabor Sezana | 22 | 10 | 10 | 2 | 44 | 27 | 17 | 40 | H T H H H H |
5 | NK Brinje Grosuplje | 22 | 10 | 7 | 5 | 38 | 24 | 14 | 37 | T B B H T H |
6 | Dravinja | 22 | 10 | 5 | 7 | 28 | 20 | 8 | 35 | H T H T H B |
7 | Bistrica | 22 | 8 | 10 | 4 | 38 | 29 | 9 | 34 | H T T H H B |
8 | NK Bilje | 22 | 8 | 5 | 9 | 26 | 29 | -3 | 29 | T B B T B T |
9 | Krka | 22 | 7 | 5 | 10 | 20 | 25 | -5 | 26 | B T H T H B |
10 | ND Beltinci | 22 | 7 | 4 | 11 | 27 | 31 | -4 | 25 | H T B B H B |
11 | Jadran Dekani | 22 | 7 | 4 | 11 | 21 | 28 | -7 | 25 | B B B T H B |
12 | MNK FC Ljubljana | 22 | 5 | 8 | 9 | 19 | 31 | -12 | 23 | H T H B H T |
13 | NK Svoboda Ljubljana | 22 | 5 | 6 | 11 | 23 | 30 | -7 | 21 | B H T B B T |
14 | NK Rudar Velenje | 22 | 3 | 9 | 10 | 18 | 38 | -20 | 18 | H T B B H B |
15 | Tolmin | 22 | 5 | 3 | 14 | 18 | 39 | -21 | 18 | T H T B B B |
16 | Drava | 22 | 5 | 3 | 14 | 17 | 45 | -28 | 18 | B B B T B T |