Kết quả BVSC Zuglo vs Gyirmot SE, 20h00 ngày 02/03
Kết quả BVSC Zuglo vs Gyirmot SE
Đối đầu BVSC Zuglo vs Gyirmot SE
Phong độ BVSC Zuglo gần đây
Phong độ Gyirmot SE gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.00O 2.5
1.00U 2.5
0.801
2.35X
3.302
2.60Hiệp 1+0
0.83-0
0.98O 1
1.00U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu BVSC Zuglo vs Gyirmot SE
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 19
-
BVSC Zuglo vs Gyirmot SE: Diễn biến chính
-
24'Norber Benko-Biro0-0
-
37'Laszlo Pekar1-0
-
46'Miron Mucsanyi1-0
-
87'1-1
Zsolt Gajdos
-
88'Patrik Bacsa1-1
-
90'Marcell Nemes1-1
-
90'1-1Mate Adamcsek
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
BVSC Zuglo vs Gyirmot SE: Số liệu thống kê
-
BVSC ZugloGyirmot SE
-
6Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút3
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài0
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
83Pha tấn công113
-
-
69Tấn công nguy hiểm72
-
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 23 | 15 | 3 | 5 | 45 | 31 | 14 | 48 | T T T T T T |
2 | Kazincbarcika | 23 | 11 | 8 | 4 | 42 | 21 | 21 | 41 | H T H T H B |
3 | Vasas | 23 | 12 | 3 | 8 | 35 | 28 | 7 | 39 | T B T T T B |
4 | Kozarmisleny SE | 23 | 11 | 6 | 6 | 36 | 31 | 5 | 39 | B B B T T T |
5 | Szentlorinc SE | 23 | 9 | 9 | 5 | 30 | 22 | 8 | 36 | H T T H H H |
6 | Szeged Csanad | 23 | 8 | 10 | 5 | 26 | 21 | 5 | 34 | B H T H H T |
7 | Mezokovesd Zsory | 23 | 8 | 6 | 9 | 31 | 27 | 4 | 30 | H T B T B T |
8 | Csakvari TK | 23 | 8 | 5 | 10 | 32 | 35 | -3 | 29 | T B T H B B |
9 | BVSC Zuglo | 23 | 6 | 10 | 7 | 19 | 22 | -3 | 28 | H H B T H B |
10 | Budapest Honved | 23 | 8 | 4 | 11 | 31 | 35 | -4 | 28 | T B T B T T |
11 | FC Ajka | 23 | 7 | 7 | 9 | 28 | 34 | -6 | 28 | T T B B T H |
12 | Gyirmot SE | 23 | 6 | 8 | 9 | 32 | 36 | -4 | 26 | B H H H H B |
13 | SOROKSAR | 23 | 7 | 5 | 11 | 31 | 37 | -6 | 26 | B H B B B T |
14 | Bekescsaba | 23 | 6 | 7 | 10 | 21 | 26 | -5 | 25 | T B B B H H |
15 | Dafuji cloth MTE | 23 | 6 | 6 | 11 | 31 | 43 | -12 | 24 | B B B B B B |
16 | Tatabanya | 23 | 6 | 3 | 14 | 21 | 42 | -21 | 21 | B T T B B H |