Kết quả CSKA Moscow vs Dynamo Moscow, 23h30 ngày 06/04
Kết quả CSKA Moscow vs Dynamo Moscow
Đối đầu CSKA Moscow vs Dynamo Moscow
Phong độ CSKA Moscow gần đây
Phong độ Dynamo Moscow gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.90O 2.5
0.91U 2.5
0.971
2.20X
3.552
2.92Hiệp 1+0
0.73-0
1.20O 1
0.82U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CSKA Moscow vs Dynamo Moscow
-
Sân vận động: Arena CSKA
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Tuyết rơi - -3℃~-2℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 23
-
CSKA Moscow vs Dynamo Moscow: Diễn biến chính
-
3'0-0Dmitri Skopintsev
-
15'Dmitri Skopintsev(OW)1-0
-
24'1-1
Jorge Carrascal
-
34'Abbosbek Fayzullayev1-1
-
46'1-1Diego Sebastian Laxalt Suarez
Dmitri Skopintsev -
46'Saúl Guarirapa
Tamerlan Musaev1-1 -
60'Matvey Kislyak1-1
-
66'Kirill Glebov
Sekou Koita1-1 -
66'Kristijan Bistrovic
Abbosbek Fayzullayev1-1 -
70'1-1El Mehdi Maouhoub
Daniil Fomin -
74'Igor Diveev1-1
-
75'1-1Luis Chavez
-
76'Rifat Zhemaletdinov
Miralem Pjanic1-1 -
77'Saúl Guarirapa (Assist:Kirill Glebov)2-1
-
79'Saúl Guarirapa2-1
-
82'2-1Arthur Gomes
Iaroslav Gladyshev -
82'2-1Nicolas Moumi Ngamaleu
Joao Paulo de Souza Mares,Bitello -
90'Ivan Oblyakov3-1
-
90'Kirill Glebov Penalty awarded3-1
-
CSKA Moscow vs Dynamo Moscow: Đội hình chính và dự bị
-
CSKA Moscow4-3-1-235Igor Akinfeev27Moises Roberto Barbosa4Willyan78Igor Diveev22Milan Gajic31Matvey Kislyak15Miralem Pjanic10Ivan Oblyakov21Abbosbek Fayzullayev11Tamerlan Musaev20Sekou Koita8Jorge Carrascal91Iaroslav Gladyshev74Daniil Fomin24Luis Chavez10Joao Paulo de Souza Mares,Bitello15Danil Glebov4Juan Cáceres3Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez50Aleksandr Kutitskiy7Dmitri Skopintsev1Andrey Lunev
- Đội hình dự bị
-
25Kristijan Bistrovic17Kirill Glebov19Rifat Zhemaletdinov9Saúl Guarirapa8Artem Shumanskiy7Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza13Khellven Douglas Silva Oliveira49Vladislav Torop6Maksim Mukhin90Matvey Lukin3Daniil Krugovoy51Dzhamalutdin AbdulkadyrovArthur Gomes 11Nicolas Moumi Ngamaleu 13El Mehdi Maouhoub 14Diego Sebastian Laxalt Suarez 93Eli Dasa 2Denis Makarov 77Igor Leshchuk 31Denis Bokov 69Egor Smelov 52Victor Okishor 88Nicolas Marichal Perez 18Dmitry Aleksandrov 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vladimir FedotovMarcel Licka
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
CSKA Moscow vs Dynamo Moscow: Số liệu thống kê
-
CSKA MoscowDynamo Moscow
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
0Cản sút1
-
-
9Sút Phạt17
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
364Số đường chuyền417
-
-
79%Chuyền chính xác79%
-
-
17Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị3
-
-
14Đánh đầu22
-
-
7Đánh đầu thành công11
-
-
3Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công27
-
-
5Đánh chặn8
-
-
14Ném biên13
-
-
17Cản phá thành công27
-
-
17Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
42Long pass28
-
-
89Pha tấn công83
-
-
56Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 23 | 15 | 7 | 1 | 45 | 13 | 32 | 52 | H H T T T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 23 | 14 | 5 | 4 | 45 | 15 | 30 | 47 | B H T B T H |
3 | Spartak Moscow | 23 | 14 | 5 | 4 | 44 | 17 | 27 | 47 | T T B T H T |
4 | CSKA Moscow | 23 | 13 | 5 | 5 | 36 | 16 | 20 | 44 | T H T T T T |
5 | Dynamo Moscow | 23 | 12 | 6 | 5 | 49 | 27 | 22 | 42 | T H T B T B |
6 | Lokomotiv Moscow | 23 | 12 | 5 | 6 | 39 | 35 | 4 | 41 | H H H T B H |
7 | Rostov FK | 23 | 9 | 6 | 8 | 35 | 36 | -1 | 33 | T H T B T B |
8 | Rubin Kazan | 23 | 9 | 6 | 8 | 30 | 34 | -4 | 33 | T B T T B H |
9 | Akron Togliatti | 23 | 7 | 4 | 12 | 28 | 42 | -14 | 25 | T B T B B B |
10 | FK Makhachkala | 23 | 5 | 9 | 9 | 20 | 25 | -5 | 24 | B H B T B T |
11 | Krylya Sovetov | 23 | 6 | 5 | 12 | 26 | 38 | -12 | 23 | B H B B T H |
12 | Khimki | 23 | 5 | 8 | 10 | 27 | 41 | -14 | 23 | B T B H T B |
13 | Terek Grozny | 23 | 3 | 11 | 9 | 20 | 35 | -15 | 20 | T T H H H H |
14 | FK Nizhny Novgorod | 23 | 5 | 4 | 14 | 18 | 43 | -25 | 19 | B T B B B B |
15 | Fakel | 23 | 2 | 9 | 12 | 11 | 34 | -23 | 15 | B B B B B H |
16 | Gazovik Orenburg | 23 | 3 | 5 | 15 | 21 | 43 | -22 | 14 | B B B T B T |
Relegation Play-offs
Relegation