Kết quả Diosgyor VTK vs Kecskemeti TE, 23h00 ngày 11/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 27

  • Diosgyor VTK vs Kecskemeti TE: Diễn biến chính

  • 30'
    0-1
    goal Driton Camaj
  • 36'
    Marco Lund
    0-1
  • 44'
    Daniel Gera
    0-1
  • 60'
    Christ Tiehi
    0-1
  • 66'
    Marko Rakonjac  
    Alen Skribek  
    0-1
  • 71'
    0-1
    Endre Botka
  • 74'
    0-1
     Alex Szabo
     Marcell Berki
  • 74'
    0-1
     Krisztian Nagy
     Endre Botka
  • 80'
    0-1
     Barnabas Kovacs
     Balint Katona
  • 80'
    0-1
     Mikhail Meskhi
     Donat Zsoter
  • 82'
    0-1
     Tòfol Montiel
     Driton Camaj
  • 83'
    0-1
    Bertalan Bocskay
  • 85'
    Vladislav Klimovich  
    Christ Tiehi  
    0-1
  • 87'
    Elton Acolatse (Assist:Marko Rakonjac) goal 
    1-1
  • 89'
    Bright Edomwonyi (Assist:Elton Acolatse) goal 
    2-1
  • 90'
    Agoston Benyei  
    Rudi Pozeg Vancas  
    2-1
  • 90'
    Bozhidar Chorbadzhiyski  
    Bright Edomwonyi  
    2-1
  • Diosgyor VTK vs Kecskemeti TE: Đội hình chính và dự bị

  • Diosgyor VTK4-1-4-1
    51
    Barnabás Simon
    15
    Sinisa Sanicanin
    6
    Bence Bardos
    4
    Marco Lund
    11
    Daniel Gera
    50
    Alex Vallejo
    94
    Rudi Pozeg Vancas
    70
    Alen Skribek
    22
    Christ Tiehi
    17
    Elton Acolatse
    34
    Bright Edomwonyi
    7
    Gergo Palinkas
    22
    Driton Camaj
    17
    Marcell Berki
    55
    Balint Katona
    4
    Bertalan Bocskay
    27
    Donat Zsoter
    77
    Mario Zeke
    19
    Endre Botka
    18
    Csaba Belenyesi
    6
    Levente Katona
    46
    Kersak Roland Attila
    Kecskemeti TE3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 79Peter Benko
    20Agoston Benyei
    5Bozhidar Chorbadzhiyski
    44Branislav Danilovic
    96Marcell Huszar
    9Zalan Kallai
    21Vladislav Klimovich
    16Bence Komlosi
    69Nazar Kovalenko
    12Artem Odintsov
    7Marko Rakonjac
    68Istvan Varga
    Barnabas Kovacs 11
    Michael Lopez 32
    Milan Majer 9
    Mikhail Meskhi 23
    Tòfol Montiel 29
    Krisztian Nagy 10
    Kristof Imre Polyak 74
    Alex Szabo 15
    Vago Levente Martin 16
    Bence Varga 20
    Marton Vattay 90
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tamas Feczko
  • BXH VĐQG Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Diosgyor VTK vs Kecskemeti TE: Số liệu thống kê

  • Diosgyor VTK
    Kecskemeti TE
  • 9
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH VĐQG Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ferencvarosi TC 27 15 8 4 45 25 20 53 H T T H T T
2 Videoton Puskas Akademia 27 16 4 7 43 29 14 52 B H T T H B
3 Paksi SE Honlapja 27 15 6 6 58 39 19 51 H T T H T T
4 MTK Hungaria 27 12 5 10 46 37 9 41 T H T B H B
5 Gyori ETO 27 10 10 7 38 31 7 40 H T H T H T
6 Diosgyor VTK 27 10 9 8 34 39 -5 39 T B H H B T
7 Ujpesti 27 8 10 9 30 37 -7 34 B H B H B T
8 Fehervar Videoton 27 8 6 13 32 39 -7 30 T H H H B B
9 ZalaegerzsegTE 27 7 8 12 31 37 -6 29 H H B H T B
10 Nyiregyhaza 27 7 6 14 25 41 -16 27 H B B B B T
11 Debrecin VSC 27 7 5 15 43 51 -8 26 B B H T T B
12 Kecskemeti TE 27 4 9 14 27 47 -20 21 H H B B H B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation