Kết quả Djurgardens Nữ vs Pitea IF Nữ, 18h10 ngày 12/04
Kết quả Djurgardens Nữ vs Pitea IF Nữ
Đối đầu Djurgardens Nữ vs Pitea IF Nữ
Phong độ Djurgardens Nữ gần đây
Phong độ Pitea IF Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202518:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
0.87O 2.25
0.98U 2.25
0.821
2.05X
3.202
3.20Hiệp 1+0
0.60-0
1.13O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Djurgardens Nữ vs Pitea IF Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025 » vòng 3
-
Djurgardens Nữ vs Pitea IF Nữ: Diễn biến chính
-
29'0-0Henschler M.
-
33'Pauline HAMMARLUND (Assist:Hed E.)1-0
-
37'1-1
Henriksson S. (Assist:Johannesen A.)
-
47'1-2
Swedman S. (Assist:Viklund E.)
-
50'Henschler M.(OW)2-2
-
58'Therese Sessy Asland3-2
-
76'Therese Sessy Asland3-2
-
79'3-2Johannesen A.
-
86'3-3
Anam Imo
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Djurgardens Nữ vs Pitea IF Nữ: Số liệu thống kê
-
Djurgardens NữPitea IF Nữ
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
93Pha tấn công82
-
-
56Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 9 | T T T |
2 | Djurgardens (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 5 | 4 | 7 | T T H |
3 | IFK Norrkoping DFK (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | H T T |
4 | Brommapojkarna (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 6 | T B T |
5 | Malmo (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | T B T |
6 | FC Rosengard (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 6 | T T B |
7 | Pitea IF (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 | B T H |
8 | Vittsjo GIK (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 6 | -3 | 4 | H T B |
9 | BK Hacken (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 3 | B B T |
10 | Kristianstads DFF (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T B |
11 | Vaxjo (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 | B B T |
12 | AIK Solna (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B B |
13 | Linkopings (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 10 | -9 | 0 | B B B |
14 | Alingsas (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 12 | -10 | 0 | B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển