Kết quả Eintracht Trier vs TSV Steinbach Haiger, 01h00 ngày 08/03
Kết quả Eintracht Trier vs TSV Steinbach Haiger
Đối đầu Eintracht Trier vs TSV Steinbach Haiger
Phong độ Eintracht Trier gần đây
Phong độ TSV Steinbach Haiger gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.93O 2.75
1.00U 2.75
0.851
2.25X
3.402
2.75Hiệp 1+0
0.60-0
1.16O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eintracht Trier vs TSV Steinbach Haiger
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025 » vòng 23
-
Eintracht Trier vs TSV Steinbach Haiger: Diễn biến chính
-
22'0-1
Justin Steinkotter
-
28'0-1
-
30'0-2
Jakob Pfahl
-
36'0-2
-
41'0-2
-
49'0-2
-
60'0-2
-
70'Sven Konig1-2
-
76'1-2
-
81'1-2
- BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Eintracht Trier vs TSV Steinbach Haiger: Số liệu thống kê
-
Eintracht TrierTSV Steinbach Haiger
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
81Pha tấn công89
-
-
60Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Lokomotive Leipzig | 28 | 20 | 5 | 3 | 53 | 19 | 34 | 65 | T B T B T T |
2 | Hallescher FC | 28 | 16 | 7 | 5 | 43 | 20 | 23 | 55 | T H T H T B |
3 | Rot-Weiss Erfurt | 28 | 14 | 8 | 6 | 51 | 34 | 17 | 50 | T T B T H T |
4 | Zwickau | 28 | 15 | 4 | 9 | 39 | 39 | 0 | 49 | T T T B T B |
5 | Carl Zeiss Jena | 28 | 13 | 7 | 8 | 58 | 40 | 18 | 46 | H T T B T B |
6 | Greifswalder FC | 28 | 12 | 8 | 8 | 42 | 28 | 14 | 44 | H B T H H T |
7 | Berliner FC Dynamo | 28 | 12 | 7 | 9 | 45 | 34 | 11 | 43 | B H T T B T |
8 | Chemnitzer | 28 | 10 | 10 | 8 | 29 | 20 | 9 | 40 | T H B H T H |
9 | VSG Altglienicke | 28 | 10 | 10 | 8 | 36 | 30 | 6 | 40 | T B T T B T |
10 | Hertha BSC Berlin Youth | 28 | 12 | 2 | 14 | 45 | 49 | -4 | 38 | B B B B B H |
11 | ZFC Meuselwitz | 28 | 9 | 9 | 10 | 33 | 47 | -14 | 36 | H T T B T H |
12 | SV Babelsberg 03 | 28 | 8 | 10 | 10 | 39 | 43 | -4 | 34 | H H T B H T |
13 | Hertha Zehlendorf | 28 | 7 | 8 | 13 | 42 | 49 | -7 | 29 | H H T B T H |
14 | BFC Viktoria 1889 | 28 | 8 | 4 | 16 | 30 | 46 | -16 | 28 | B B T T B B |
15 | BSG Chemie Leipzig | 28 | 7 | 7 | 14 | 25 | 50 | -25 | 28 | T B H B B H |
16 | Eilenburg | 28 | 6 | 7 | 15 | 34 | 51 | -17 | 25 | H B B H T B |
17 | FSV luckenwalde | 28 | 5 | 10 | 13 | 22 | 39 | -17 | 25 | H H B T T B |
18 | VFC Plauen | 28 | 4 | 5 | 19 | 24 | 52 | -28 | 17 | B B B B H B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation