Kết quả Esperance Sportive Zarzis vs Sifakesi, 20h00 ngày 23/02
Kết quả Esperance Sportive Zarzis vs Sifakesi
Phong độ Esperance Sportive Zarzis gần đây
Phong độ Sifakesi gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.90O 2
1.00U 2
0.801
1.67X
3.202
5.00Hiệp 1+0
0.62-0
1.28O 0.75
1.21U 0.75
0.64 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Esperance Sportive Zarzis vs Sifakesi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 21
-
Esperance Sportive Zarzis vs Sifakesi: Diễn biến chính
-
37'0-0Chaouki Ben Khader
-
49'Pape Mamour Diallo0-0
-
52'Moumen Rahmani1-0
-
90'Saifeddine Charfi1-0
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
Esperance Sportive Zarzis vs Sifakesi: Số liệu thống kê
-
Esperance Sportive ZarzisSifakesi
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
114Pha tấn công105
-
-
68Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U.S.Monastir | 26 | 16 | 8 | 2 | 38 | 10 | 28 | 56 | T T H T T T |
2 | Esperance Sportive de Tunis | 26 | 16 | 8 | 2 | 48 | 21 | 27 | 56 | B T T H H T |
3 | ES du Sahel | 26 | 16 | 4 | 6 | 36 | 20 | 16 | 52 | T B T B T T |
4 | Club Africain | 26 | 14 | 9 | 3 | 33 | 15 | 18 | 51 | T B T H T T |
5 | Stade tunisien | 26 | 12 | 9 | 5 | 28 | 18 | 10 | 45 | B T H T B H |
6 | Esperance Sportive Zarzis | 26 | 13 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 45 | T B T T B B |
7 | Sifakesi | 26 | 9 | 10 | 7 | 27 | 17 | 10 | 37 | B T H H T H |
8 | Etoile Metlaoui | 26 | 9 | 8 | 9 | 25 | 24 | 1 | 35 | B T H T B B |
9 | C.A.Bizertin | 26 | 7 | 8 | 11 | 25 | 25 | 0 | 29 | T T B T B T |
10 | Olympique de Beja | 26 | 7 | 7 | 12 | 19 | 27 | -8 | 28 | B B B B B B |
11 | AS Slimane | 26 | 6 | 8 | 12 | 16 | 34 | -18 | 26 | T T B H B T |
12 | US Ben Guerdane | 26 | 3 | 13 | 10 | 20 | 28 | -8 | 22 | B B H H T B |
13 | Jeunesse Sportive Omrane | 26 | 3 | 13 | 10 | 21 | 39 | -18 | 22 | H B H B H B |
14 | AS Gabes | 26 | 5 | 6 | 15 | 17 | 35 | -18 | 21 | T B B B B T |
15 | E.Gawafel.S.Gafsa | 26 | 5 | 4 | 17 | 19 | 35 | -16 | 19 | B T T B T B |
16 | US Tataouine | 26 | 5 | 3 | 18 | 17 | 45 | -28 | 18 | H B B H T B |