Kết quả FC Dallas vs Vancouver Whitecaps, 07h35 ngày 16/03
Kết quả FC Dallas vs Vancouver Whitecaps
Đối đầu FC Dallas vs Vancouver Whitecaps
Phong độ FC Dallas gần đây
Phong độ Vancouver Whitecaps gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202507:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.97O 2.75
0.88U 2.75
1.001
2.15X
3.702
3.00Hiệp 1+0
0.72-0
1.21O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Dallas vs Vancouver Whitecaps
-
Sân vận động: Toyota Stadium (Texas)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3
-
FC Dallas vs Vancouver Whitecaps: Diễn biến chính
-
42'Luciano Federico Acosta0-0
-
52'0-0Tristan Blackmon
-
53'Sebastian Lletget0-0
-
54'0-1
Tristan Blackmon (Assist:J.C. Ngando)
-
56'Bernard Kamungo
Pedrinho0-1 -
65'0-1Jayden Nelson
Ali Ahmed -
68'0-1Jayden Nelson
-
71'Tsiki Ntsabeleng
Sebastian Lletget0-1 -
78'0-1Ralph Priso-Mbongue
Adrian Andres Cubas -
79'0-1Jeevan Badwal
J.C. Ngando -
81'Lalas Abubakar
Ramiro Moschen Benetti0-1 -
81'Patrickson Delgado
Logan Farrington0-1 -
90'0-1Daniel Armando Rios Calderon
OBrian White -
90'0-1Bjorn Inge Utvik
Pedro Jeampierre Vite Uca
-
FC Dallas vs Vancouver Whitecaps: Đội hình chính và dự bị
-
FC Dallas4-2-3-11Maarten Paes4Marco Farfan25Sebastien Ibeagha3Osaze Urhoghide18Shaquell Moore8Sebastian Lletget17Ramiro Moschen Benetti20Pedrinho10Luciano Federico Acosta23Logan Farrington9Petar Musa45Pedro Jeampierre Vite Uca24OBrian White22Ali Ahmed16Sebastian Berhalter20Adrian Andres Cubas26J.C. Ngando18Edier Ocampo33Tristan Blackmon4Ranko Veselinovic2Mathias Laborda1Yohei Takaoka
- Đội hình dự bị
-
77Bernard Kamungo16Tsiki Ntsabeleng5Lalas Abubakar6Patrickson Delgado30Michael Collodi29Enzo Newman32Nolan Norris7Leonardo Alves Chu Franco41Tarik ScottJayden Nelson 7Jeevan Badwal 59Ralph Priso-Mbongue 13Bjorn Inge Utvik 15Daniel Armando Rios Calderon 14Isaac Boehmer 32Tate Johnson 28Belal Halbouni 12Liam MacKenzie 97
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eric QuillJesper Sorensen
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
FC Dallas vs Vancouver Whitecaps: Số liệu thống kê
-
FC DallasVancouver Whitecaps
-
2Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút9
-
-
0Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút1
-
-
15Sút Phạt16
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
406Số đường chuyền532
-
-
77%Chuyền chính xác87%
-
-
16Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị2
-
-
42Đánh đầu48
-
-
21Đánh đầu thành công24
-
-
4Cứu thua0
-
-
25Rê bóng thành công27
-
-
12Đánh chặn8
-
-
28Ném biên24
-
-
26Cản phá thành công27
-
-
5Thử thách12
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass19
-
-
94Pha tấn công103
-
-
41Tấn công nguy hiểm71
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Columbus Crew | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 6 | 6 | 18 | H H H T T T |
2 | Charlotte FC | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 16 | B T T B T T |
3 | FC Cincinnati | 8 | 5 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 16 | T B H T T T |
4 | Inter Miami CF | 7 | 4 | 3 | 0 | 12 | 6 | 6 | 15 | T T T T H H |
5 | Philadelphia Union | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 9 | 4 | 13 | T B T B H B |
6 | Nashville | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 13 | T T T B B T |
7 | Orlando City | 8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 12 | 3 | 12 | B H T T H H |
8 | Chicago Fire | 8 | 3 | 3 | 2 | 14 | 12 | 2 | 12 | T T T H B H |
9 | New York Red Bulls | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 | H H T B T H |
10 | New York City FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 11 | T T H B B T |
11 | Atlanta United | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 13 | -2 | 9 | H B H T H B |
12 | New England Revolution | 7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 7 | -3 | 7 | B B B T B T |
13 | DC United | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 18 | -9 | 6 | T H B B B B |
14 | Toronto FC | 8 | 0 | 4 | 4 | 7 | 13 | -6 | 4 | B B B H H H |
15 | Montreal Impact | 8 | 0 | 2 | 6 | 4 | 13 | -9 | 2 | B H B H B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 6 | 11 | 19 | T T B H T T |
2 | Minnesota United FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 7 | 4 | 15 | T H H T T H |
3 | San Diego FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 9 | 6 | 14 | T H B T T B |
4 | Portland Timbers | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 14 | B H T T H T |
5 | Colorado Rapids | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 11 | 0 | 14 | T T B T B T |
6 | Austin FC | 8 | 4 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 13 | B T T T H B |
7 | Los Angeles FC | 8 | 4 | 0 | 4 | 10 | 11 | -1 | 12 | B B T B B T |
8 | FC Dallas | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 11 | B B T T H B |
9 | San Jose Earthquakes | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 12 | 4 | 10 | B B B H T B |
10 | Real Salt Lake | 8 | 3 | 0 | 5 | 8 | 13 | -5 | 9 | B T B B T B |
11 | Seattle Sounders | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 11 | -2 | 9 | T B H H B T |
12 | St. Louis City | 8 | 2 | 2 | 4 | 5 | 6 | -1 | 8 | T T B B B B |
13 | Houston Dynamo | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 12 | -6 | 6 | H B H B T H |
14 | Sporting Kansas City | 8 | 1 | 1 | 6 | 10 | 16 | -6 | 4 | B H B B T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 8 | 0 | 3 | 5 | 6 | 15 | -9 | 3 | B H H B B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs