Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs Veres, 22h00 ngày 06/04
Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs Veres
Đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs Veres
Phong độ FC Shakhtar Donetsk gần đây
Phong độ Veres gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.04+1.75
0.82O 2.75
1.01U 2.75
0.831
1.28X
5.002
8.00Hiệp 1-0.75
0.91+0.75
0.87O 1.25
1.08U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Shakhtar Donetsk vs Veres
-
Sân vận động: Donbass Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 23
-
FC Shakhtar Donetsk vs Veres: Diễn biến chính
-
53'0-0Dmytro Klyots
-
59'Kevin Santos Lopes de Macedo1-0
-
77'1-0Roman Goncharenko
-
87'Georgiy Sudakov2-0
-
90'Lassina Traore3-0
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Shakhtar Donetsk vs Veres: Số liệu thống kê
-
FC Shakhtar DonetskVeres
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
4Sút Phạt1
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
1Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị0
-
-
1Cứu thua4
-
-
75Pha tấn công67
-
-
41Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 23 | 17 | 6 | 0 | 48 | 15 | 33 | 57 | T H T H T T |
2 | PFC Oleksandria | 23 | 16 | 5 | 2 | 35 | 16 | 19 | 53 | T B T T T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 22 | 14 | 5 | 3 | 51 | 16 | 35 | 47 | T T H H T T |
4 | Polissya Zhytomyr | 23 | 10 | 8 | 5 | 31 | 23 | 8 | 38 | T H T B T H |
5 | Kryvbas | 21 | 10 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 35 | T B B H T B |
6 | FC Karpaty Lviv | 23 | 9 | 6 | 8 | 28 | 24 | 4 | 33 | B T H H T H |
7 | Zorya | 22 | 10 | 2 | 10 | 27 | 29 | -2 | 32 | B T T H B T |
8 | Rukh Vynnyky | 23 | 7 | 8 | 8 | 23 | 20 | 3 | 29 | B B T B B T |
9 | Veres | 23 | 7 | 8 | 8 | 27 | 31 | -4 | 29 | T T B T H B |
10 | LNZ Lebedyn | 23 | 7 | 4 | 12 | 22 | 31 | -9 | 25 | T B B T B B |
11 | FC Livyi Bereh | 22 | 6 | 4 | 12 | 12 | 24 | -12 | 22 | T B T T B B |
12 | Kolos Kovalyovka | 23 | 4 | 9 | 10 | 16 | 20 | -4 | 21 | B B B B T B |
13 | FC Vorskla Poltava | 23 | 5 | 6 | 12 | 18 | 30 | -12 | 21 | B H H T B B |
14 | Obolon Kiev | 23 | 5 | 6 | 12 | 13 | 37 | -24 | 21 | T H B B B T |
15 | Chernomorets Odessa | 23 | 5 | 3 | 15 | 15 | 35 | -20 | 18 | T B B B B T |
16 | FC Inhulets Petrove | 22 | 3 | 7 | 12 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B T H B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation