Kết quả FK Makhachkala vs Khimki, 18h00 ngày 06/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 23

  • FK Makhachkala vs Khimki: Diễn biến chính

  • 19'
    Soslan Kagermazov  
    Jan Dapo  
    0-0
  • 26'
    Egas dos Santos Cacintura (Assist:Gamid Agalarov) goal 
    1-0
  • 30'
    Mohammadjavad Hosseinnejad (Assist:Egas dos Santos Cacintura) goal 
    2-0
  • 45'
    Gamid Agalarov goal 
    3-0
  • 46'
    3-0
     Allexandre Corredera Alardi
     Butta Magomedov
  • 46'
    3-0
     Ilya Berkovskiy
     Reziuan Mirzov
  • 46'
    3-0
     Aleksandr Rudenko
     Zelimkhan Bakaev
  • 49'
    Idar Shumakhov
    3-0
  • 57'
    3-1
    goal Anton Zabolotnyi (Assist:Petar Golubovic)
  • 62'
    Temirkan Sundukov
    3-1
  • 66'
    Abdulpasha Dzhabrailov  
    Houssem Mrezigue  
    3-1
  • 72'
    3-1
     Boni Amian
     Robert Andres Mejia Navarrete
  • 72'
    3-1
     Ilya Sadygov
     Giorgi Djikia
  • 77'
    Gamid Agalarov (Assist:Egas dos Santos Cacintura) goal 
    4-1
  • 81'
    Razhab Magomedov  
    Mohammadjavad Hosseinnejad  
    4-1
  • 81'
    Serder Serderov  
    Gamid Agalarov  
    4-1
  • 81'
    Mutalip Alibekov  
    Jimmy Tabidze  
    4-1
  • FK Makhachkala vs Khimki: Đội hình chính và dự bị

  • FK Makhachkala5-3-2
    39
    Magomedov Timur
    71
    Jan Dapo
    5
    Jimmy Tabidze
    4
    Idar Shumakhov
    70
    Valentin Paltsev
    77
    Temirkan Sundukov
    16
    Houssem Mrezigue
    47
    Nikita Glushkov
    10
    Mohammadjavad Hosseinnejad
    11
    Egas dos Santos Cacintura
    25
    Gamid Agalarov
    91
    Anton Zabolotnyi
    97
    Butta Magomedov
    18
    Zelimkhan Bakaev
    11
    Reziuan Mirzov
    22
    Robert Andres Mejia Navarrete
    32
    Lucas Gabriel Vera
    2
    Petar Golubovic
    14
    Giorgi Djikia
    25
    Aleksandr Filin
    5
    Danil Stepano
    87
    Nikita Kokarev
    Khimki4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 99Mutalip Alibekov
    13Soslan Kagermazov
    9Razhab Magomedov
    28Serder Serderov
    21Abdulpasha Dzhabrailov
    19Kirill Zinovich
    27David Volk
    54Ilya Kirsch
    53Shamil Gadzhiev
    96Kirill Pomeshkin
    22Mohamed Azzi
    43Ilyas Ahmedov
    Aleksandr Rudenko 9
    Ilya Sadygov 7
    Ilya Berkovskiy 17
    Allexandre Corredera Alardi 77
    Boni Amian 29
    Edilsom Borba De Aquino 99
    Kirill Kaplenko 55
    Igor Obukhov 96
    Stefan Melentijevic 6
    Dani Fernandez 72
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stanislav Cherchesov
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • FK Makhachkala vs Khimki: Số liệu thống kê

  • FK Makhachkala
    Khimki
  • 5
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 270
    Số đường chuyền
    426
  •  
     
  • 65%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 42
    Đánh đầu
    52
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu thành công
    24
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    29
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 20
    Long pass
    50
  •  
     
  • 63
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 24 15 7 2 46 17 29 52 H T T T T B
2 Zenit St. Petersburg 24 15 5 4 49 16 33 50 H T B T H T
3 Spartak Moscow 24 14 5 5 45 19 26 47 T B T H T B
4 CSKA Moscow 24 14 5 5 38 16 22 47 H T T T T T
5 Dynamo Moscow 24 12 7 5 50 28 22 43 H T B T B H
6 Lokomotiv Moscow 24 12 5 7 39 36 3 41 H H T B H B
7 Rubin Kazan 24 10 6 8 31 34 -3 36 B T T B H T
8 Rostov FK 24 9 6 9 36 38 -2 33 H T B T B B
9 Akron Togliatti 24 8 4 12 29 42 -13 28 B T B B B T
10 FK Makhachkala 24 6 9 9 22 26 -4 27 H B T B T T
11 Krylya Sovetov 24 7 5 12 29 39 -10 26 H B B T H T
12 Terek Grozny 24 4 11 9 22 36 -14 23 T H H H H T
13 Khimki 24 5 8 11 28 44 -16 23 T B H T B B
14 FK Nizhny Novgorod 24 5 5 14 19 44 -25 20 T B B B B H
15 Fakel 24 2 9 13 11 35 -24 15 B B B B H B
16 Gazovik Orenburg 24 3 5 16 21 45 -24 14 B B T B T B

Relegation Play-offs Relegation