Kết quả FK Makhachkala vs Khimki, 18h00 ngày 06/04
Kết quả FK Makhachkala vs Khimki
Đối đầu FK Makhachkala vs Khimki
Phong độ FK Makhachkala gần đây
Phong độ Khimki gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.81O 2.5
1.22U 2.5
0.511
2.06X
3.302
3.45Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.71O 0.75
0.71U 0.75
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Makhachkala vs Khimki
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 23
-
FK Makhachkala vs Khimki: Diễn biến chính
-
19'Soslan Kagermazov
Jan Dapo0-0 -
26'Egas dos Santos Cacintura (Assist:Gamid Agalarov)1-0
-
30'Mohammadjavad Hosseinnejad (Assist:Egas dos Santos Cacintura)2-0
-
45'Gamid Agalarov3-0
-
46'3-0Allexandre Corredera Alardi
Butta Magomedov -
46'3-0Ilya Berkovskiy
Reziuan Mirzov -
46'3-0Aleksandr Rudenko
Zelimkhan Bakaev -
49'Idar Shumakhov3-0
-
57'3-1
Anton Zabolotnyi (Assist:Petar Golubovic)
-
62'Temirkan Sundukov3-1
-
66'Abdulpasha Dzhabrailov
Houssem Mrezigue3-1 -
72'3-1Boni Amian
Robert Andres Mejia Navarrete -
72'3-1Ilya Sadygov
Giorgi Djikia -
77'Gamid Agalarov (Assist:Egas dos Santos Cacintura)4-1
-
81'Razhab Magomedov
Mohammadjavad Hosseinnejad4-1 -
81'Serder Serderov
Gamid Agalarov4-1 -
81'Mutalip Alibekov
Jimmy Tabidze4-1
-
FK Makhachkala vs Khimki: Đội hình chính và dự bị
-
FK Makhachkala5-3-239Magomedov Timur71Jan Dapo5Jimmy Tabidze4Idar Shumakhov70Valentin Paltsev77Temirkan Sundukov16Houssem Mrezigue47Nikita Glushkov10Mohammadjavad Hosseinnejad11Egas dos Santos Cacintura25Gamid Agalarov91Anton Zabolotnyi97Butta Magomedov18Zelimkhan Bakaev11Reziuan Mirzov22Robert Andres Mejia Navarrete32Lucas Gabriel Vera2Petar Golubovic14Giorgi Djikia25Aleksandr Filin5Danil Stepano87Nikita Kokarev
- Đội hình dự bị
-
99Mutalip Alibekov13Soslan Kagermazov9Razhab Magomedov28Serder Serderov21Abdulpasha Dzhabrailov19Kirill Zinovich27David Volk54Ilya Kirsch53Shamil Gadzhiev96Kirill Pomeshkin22Mohamed Azzi43Ilyas AhmedovAleksandr Rudenko 9Ilya Sadygov 7Ilya Berkovskiy 17Allexandre Corredera Alardi 77Boni Amian 29Edilsom Borba De Aquino 99Kirill Kaplenko 55Igor Obukhov 96Stefan Melentijevic 6Dani Fernandez 72
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stanislav Cherchesov
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FK Makhachkala vs Khimki: Số liệu thống kê
-
FK MakhachkalaKhimki
-
5Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút3
-
-
14Sút Phạt16
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
270Số đường chuyền426
-
-
65%Chuyền chính xác78%
-
-
16Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị1
-
-
42Đánh đầu52
-
-
23Đánh đầu thành công24
-
-
1Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công15
-
-
7Đánh chặn9
-
-
17Ném biên29
-
-
18Cản phá thành công15
-
-
9Thử thách7
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
20Long pass50
-
-
63Pha tấn công79
-
-
45Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 24 | 15 | 7 | 2 | 46 | 17 | 29 | 52 | H T T T T B |
2 | Zenit St. Petersburg | 24 | 15 | 5 | 4 | 49 | 16 | 33 | 50 | H T B T H T |
3 | Spartak Moscow | 24 | 14 | 5 | 5 | 45 | 19 | 26 | 47 | T B T H T B |
4 | CSKA Moscow | 24 | 14 | 5 | 5 | 38 | 16 | 22 | 47 | H T T T T T |
5 | Dynamo Moscow | 24 | 12 | 7 | 5 | 50 | 28 | 22 | 43 | H T B T B H |
6 | Lokomotiv Moscow | 24 | 12 | 5 | 7 | 39 | 36 | 3 | 41 | H H T B H B |
7 | Rubin Kazan | 24 | 10 | 6 | 8 | 31 | 34 | -3 | 36 | B T T B H T |
8 | Rostov FK | 24 | 9 | 6 | 9 | 36 | 38 | -2 | 33 | H T B T B B |
9 | Akron Togliatti | 24 | 8 | 4 | 12 | 29 | 42 | -13 | 28 | B T B B B T |
10 | FK Makhachkala | 24 | 6 | 9 | 9 | 22 | 26 | -4 | 27 | H B T B T T |
11 | Krylya Sovetov | 24 | 7 | 5 | 12 | 29 | 39 | -10 | 26 | H B B T H T |
12 | Terek Grozny | 24 | 4 | 11 | 9 | 22 | 36 | -14 | 23 | T H H H H T |
13 | Khimki | 24 | 5 | 8 | 11 | 28 | 44 | -16 | 23 | T B H T B B |
14 | FK Nizhny Novgorod | 24 | 5 | 5 | 14 | 19 | 44 | -25 | 20 | T B B B B H |
15 | Fakel | 24 | 2 | 9 | 13 | 11 | 35 | -24 | 15 | B B B B H B |
16 | Gazovik Orenburg | 24 | 3 | 5 | 16 | 21 | 45 | -24 | 14 | B B T B T B |
Relegation Play-offs
Relegation