Kết quả FK Zeleznicar Pancevo vs Crvena Zvezda, 22h00 ngày 26/02
Kết quả FK Zeleznicar Pancevo vs Crvena Zvezda
Đối đầu FK Zeleznicar Pancevo vs Crvena Zvezda
Phong độ FK Zeleznicar Pancevo gần đây
Phong độ Crvena Zvezda gần đây
-
Thứ tư, Ngày 26/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.82-1.75
1.00O 3.25
0.78U 3.25
0.861
8.50X
5.252
1.25Hiệp 1+0.75
0.85-0.75
0.99O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Zeleznicar Pancevo vs Crvena Zvezda
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 25
-
FK Zeleznicar Pancevo vs Crvena Zvezda: Diễn biến chính
-
12'Veljko Milosavljevic(OW)1-0
-
18'1-1
Luka Ilic (Assist:Cherif Ndiaye)
-
34'Boris Sekulic1-1
-
45'1-2
Mirko Ivanic (Assist:Timi Max Elsnik)
-
69'1-2Cherif Ndiaye
-
84'Nemanja Milunovic1-2
-
90'Branislav Knezevic1-2
-
90'1-3
Nemanja Radonjic (Assist:Guelor Kanga Kaku)
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
FK Zeleznicar Pancevo vs Crvena Zvezda: Số liệu thống kê
-
FK Zeleznicar PancevoCrvena Zvezda
-
4Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
6Tổng cú sút21
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài13
-
-
14Sút Phạt19
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
273Số đường chuyền550
-
-
19Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị1
-
-
5Cứu thua2
-
-
6Rê bóng thành công16
-
-
5Đánh chặn8
-
-
9Thử thách5
-
-
67Pha tấn công117
-
-
48Tấn công nguy hiểm95
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 30 | 28 | 2 | 0 | 106 | 22 | 84 | 86 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 30 | 18 | 9 | 3 | 58 | 29 | 29 | 63 | T T T T H T |
3 | OFK Beograd | 30 | 13 | 7 | 10 | 40 | 39 | 1 | 46 | T T B T T B |
4 | Radnicki 1923 Kragujevac | 30 | 13 | 6 | 11 | 47 | 40 | 7 | 45 | T H B H B B |
5 | Vojvodina Novi Sad | 30 | 11 | 9 | 10 | 48 | 40 | 8 | 42 | T B T B B T |
6 | Mladost Lucani | 30 | 11 | 9 | 10 | 32 | 35 | -3 | 42 | B H B H H B |
7 | Novi Pazar | 30 | 12 | 6 | 12 | 46 | 53 | -7 | 42 | B T B T H H |
8 | Backa Topola | 30 | 12 | 5 | 13 | 47 | 44 | 3 | 41 | T B T T H T |
9 | Cukaricki Stankom | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 40 | -3 | 39 | B H B B T B |
10 | IMT Novi Beograd | 30 | 10 | 7 | 13 | 37 | 46 | -9 | 37 | H B T T H T |
11 | FK Zeleznicar Pancevo | 30 | 9 | 8 | 13 | 37 | 37 | 0 | 35 | H T T B B B |
12 | FK Napredak Krusevac | 30 | 9 | 8 | 13 | 29 | 40 | -11 | 35 | H B T B T H |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 30 | 8 | 10 | 12 | 26 | 40 | -14 | 34 | T T B B H B |
14 | Radnicki Nis | 30 | 8 | 7 | 15 | 39 | 59 | -20 | 31 | B B B H B H |
15 | Tekstilac | 30 | 9 | 4 | 17 | 25 | 52 | -27 | 31 | H B B B T T |
16 | Jedinstvo UB | 30 | 4 | 4 | 22 | 22 | 60 | -38 | 16 | B T B H B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs