Kết quả Floridsdorfer AC vs Rapid Vienna (Youth), 23h00 ngày 18/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 24

  • Floridsdorfer AC vs Rapid Vienna (Youth): Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    Lorenz Szladits
  • 25'
    0-0
    Ismail Seydi
  • 33'
    Mirnes Becirovic (Assist:Peter Haring) goal 
    1-0
  • 43'
    Mirnes Becirovic
    1-0
  • 57'
    Moritz Jonas Neumann
    1-0
  • 76'
    1-0
    Erik Stehrer
  • 81'
    Christopher Krohn (Assist:Flavio Dos Santos Dias) goal 
    2-0
  • 90'
    2-0
    Daniel Nunoo
  • 90'
    2-0
    Jakob Brunnhofer
  • 90'
    2-0
    Aristot Tambwe-Kasengele
  • BXH Hạng 2 Áo
  • BXH bóng đá Áo mới nhất
  • Floridsdorfer AC vs Rapid Vienna (Youth): Số liệu thống kê

  • Floridsdorfer AC
    Rapid Vienna (Youth)
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    22
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 11
    Cứu thua
    13
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH Hạng 2 Áo 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Trenkwalder Admira Wacker 25 17 5 3 44 22 22 56 T H T T H B
2 SV Ried 25 17 4 4 49 18 31 55 T T H T T H
3 First Wien 1894 24 14 2 8 44 34 10 44 B H T B T T
4 Kapfenberg 25 13 3 9 40 40 0 42 T T T B T T
5 St.Polten 25 11 7 7 40 27 13 40 H H T B B T
6 FC Liefering 24 11 4 9 35 33 2 37 B T T T T B
7 SC Bregenz 24 10 5 9 42 38 4 35 T T B B B B
8 Rapid Vienna (Youth) 25 10 4 11 39 43 -4 34 B H T B B B
9 SKU Amstetten 25 9 6 10 38 35 3 33 B H H H B T
10 Sturm Graz (Youth) 24 8 8 8 35 32 3 32 T T B B H B
11 ASK Voitsberg 25 8 4 13 28 34 -6 28 B B B H T H
12 Floridsdorfer AC 25 7 7 11 25 32 -7 28 H B B H T T
13 Austria Lustenau 25 5 12 8 18 23 -5 27 H B T B B H
14 SV Stripfing Weiden 25 5 10 10 29 35 -6 25 H T T T H H
15 SV Horn 25 5 5 15 28 53 -25 20 H B B H T T
16 Lafnitz 25 2 6 17 32 67 -35 12 B B B H B B

Upgrade Team Championship Playoff