Kết quả Fratria vs Ludogorets Razgrad II, 20h30 ngày 16/03
Kết quả Fratria vs Ludogorets Razgrad II
Đối đầu Fratria vs Ludogorets Razgrad II
Phong độ Fratria gần đây
Phong độ Ludogorets Razgrad II gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.75-0
1.01O 2.25
1.00U 2.25
0.801
2.33X
3.152
2.68Hiệp 1+0
0.76-0
1.00O 0.5
0.33U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fratria vs Ludogorets Razgrad II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 26
-
Fratria vs Ludogorets Razgrad II: Diễn biến chính
-
10'Xavello Druiventak1-0
-
29'1-1
Filip Gigov
-
32'Xavello Druiventak2-1
-
34'Iliyan Kapitanov2-1
-
51'2-2
Filip Gigov
-
69'2-2Nikolay Nikolov
-
72'Galin Minkov2-2
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Fratria vs Ludogorets Razgrad II: Số liệu thống kê
-
FratriaLudogorets Razgrad II
-
2Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
61Pha tấn công94
-
-
33Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Dobrudzha | 30 | 18 | 9 | 3 | 57 | 19 | 38 | 63 | H T T T T T |
2 | PFK Montana | 30 | 18 | 9 | 3 | 42 | 13 | 29 | 63 | H T B H T T |
3 | Pirin Blagoevgrad | 30 | 18 | 8 | 4 | 47 | 30 | 17 | 62 | B T T T T T |
4 | Yantra Gabrovo | 30 | 14 | 8 | 8 | 46 | 30 | 16 | 50 | T B T T T H |
5 | FC Dunav Ruse | 29 | 13 | 11 | 5 | 42 | 28 | 14 | 50 | H T T H T H |
6 | Marek Dupnitza | 29 | 13 | 9 | 7 | 36 | 27 | 9 | 48 | H B T B B T |
7 | Belasitsa Petrich | 29 | 14 | 5 | 10 | 34 | 28 | 6 | 47 | T T B T B H |
8 | CSKA Sofia B | 30 | 12 | 10 | 8 | 41 | 26 | 15 | 46 | H T H H B T |
9 | CSKA 1948 Sofia II | 30 | 14 | 3 | 13 | 47 | 41 | 6 | 45 | B T T T B T |
10 | Etar | 30 | 12 | 7 | 11 | 41 | 36 | 5 | 43 | T B H B H B |
11 | Spartak Pleven | 30 | 12 | 7 | 11 | 32 | 35 | -3 | 43 | H B T T B H |
12 | Ludogorets Razgrad II | 30 | 10 | 8 | 12 | 39 | 37 | 2 | 38 | B H H B T B |
13 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 30 | 10 | 6 | 14 | 27 | 30 | -3 | 36 | H T H T B B |
14 | Fratria | 29 | 9 | 7 | 13 | 27 | 38 | -11 | 34 | B B H T B T |
15 | Minyor Pernik | 30 | 9 | 6 | 15 | 28 | 42 | -14 | 33 | B T B B B B |
16 | Litex Lovech | 30 | 7 | 7 | 16 | 18 | 34 | -16 | 28 | B B B T H T |
17 | Sportist Svoge | 30 | 5 | 10 | 15 | 15 | 34 | -19 | 25 | T B B T H H |
18 | Botev Plovdiv II | 30 | 6 | 4 | 20 | 23 | 53 | -30 | 22 | T B B B H B |
19 | Strumska Slava | 30 | 3 | 12 | 15 | 17 | 43 | -26 | 21 | H B H B B H |
20 | PFC Nesebar | 30 | 3 | 10 | 17 | 23 | 58 | -35 | 19 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation