Kết quả Fratria vs Yantra Gabrovo, 20h30 ngày 29/03
Kết quả Fratria vs Yantra Gabrovo
Đối đầu Fratria vs Yantra Gabrovo
Phong độ Fratria gần đây
Phong độ Yantra Gabrovo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.03O 2
0.73U 2
0.661
2.22X
2.852
2.65Hiệp 1+0
0.80-0
1.00O 0.75
0.85U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fratria vs Yantra Gabrovo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 28
-
Fratria vs Yantra Gabrovo: Diễn biến chính
-
8'0-1
Denislav Angelov
-
31'Ibryam Ibryam0-1
-
31'0-1Tsvetelin Radev
-
31'Martin Kostadinov0-1
-
45'0-1Georgi Babaliev
-
45'0-2
Denislav Angelov
-
57'Steliyan Plamenov Dobrev0-2
-
77'Ibryam Ibryam1-2
-
80'1-2Peter Kazakov
-
83'1-3
Emil Evgeniev Kolev
-
90'1-3Emil Evgeniev Kolev
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Fratria vs Yantra Gabrovo: Số liệu thống kê
-
FratriaYantra Gabrovo
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
6Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
104Pha tấn công71
-
-
66Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Dobrudzha | 30 | 18 | 9 | 3 | 57 | 19 | 38 | 63 | H T T T T T |
2 | PFK Montana | 30 | 18 | 9 | 3 | 42 | 13 | 29 | 63 | H T B H T T |
3 | Pirin Blagoevgrad | 30 | 18 | 8 | 4 | 47 | 30 | 17 | 62 | B T T T T T |
4 | Yantra Gabrovo | 30 | 14 | 8 | 8 | 46 | 30 | 16 | 50 | T B T T T H |
5 | FC Dunav Ruse | 29 | 13 | 11 | 5 | 42 | 28 | 14 | 50 | H T T H T H |
6 | Marek Dupnitza | 29 | 13 | 9 | 7 | 36 | 27 | 9 | 48 | H B T B B T |
7 | Belasitsa Petrich | 29 | 14 | 5 | 10 | 34 | 28 | 6 | 47 | T T B T B H |
8 | CSKA Sofia B | 30 | 12 | 10 | 8 | 41 | 26 | 15 | 46 | H T H H B T |
9 | CSKA 1948 Sofia II | 30 | 14 | 3 | 13 | 47 | 41 | 6 | 45 | B T T T B T |
10 | Etar | 30 | 12 | 7 | 11 | 41 | 36 | 5 | 43 | T B H B H B |
11 | Spartak Pleven | 30 | 12 | 7 | 11 | 32 | 35 | -3 | 43 | H B T T B H |
12 | Ludogorets Razgrad II | 30 | 10 | 8 | 12 | 39 | 37 | 2 | 38 | B H H B T B |
13 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 30 | 10 | 6 | 14 | 27 | 30 | -3 | 36 | H T H T B B |
14 | Fratria | 29 | 9 | 7 | 13 | 27 | 38 | -11 | 34 | B B H T B T |
15 | Minyor Pernik | 30 | 9 | 6 | 15 | 28 | 42 | -14 | 33 | B T B B B B |
16 | Litex Lovech | 30 | 7 | 7 | 16 | 18 | 34 | -16 | 28 | B B B T H T |
17 | Sportist Svoge | 30 | 5 | 10 | 15 | 15 | 34 | -19 | 25 | T B B T H H |
18 | Botev Plovdiv II | 30 | 6 | 4 | 20 | 23 | 53 | -30 | 22 | T B B B H B |
19 | Strumska Slava | 30 | 3 | 12 | 15 | 17 | 43 | -26 | 21 | H B H B B H |
20 | PFC Nesebar | 30 | 3 | 10 | 17 | 23 | 58 | -35 | 19 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation