Kết quả Grand-Lancy vs Monthey, 01h40 ngày 18/04
Kết quả Grand-Lancy vs Monthey
Đối đầu Grand-Lancy vs Monthey
Phong độ Grand-Lancy gần đây
Phong độ Monthey gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202501:40
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.85+1.5
0.97O 2.75
0.81U 2.75
0.831
1.36X
5.002
5.50Hiệp 1-0.75
1.05+0.75
0.79O 1.25
0.92U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grand-Lancy vs Monthey
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 25
-
Grand-Lancy vs Monthey: Diễn biến chính
-
19'0-1
-
45'0-1
-
51'1-1
-
52'1-1
-
53'2-1
-
75'2-1
-
78'2-1
-
90'2-1
- BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Grand-Lancy vs Monthey: Số liệu thống kê
-
Grand-LancyMonthey
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
120Pha tấn công110
-
-
50Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 29 | 18 | 5 | 6 | 63 | 39 | 24 | 59 | T H B T H T |
2 | FC Rapperswil-Jona | 29 | 16 | 6 | 7 | 57 | 31 | 26 | 54 | T H H T H T |
3 | Kriens | 29 | 15 | 8 | 6 | 57 | 38 | 19 | 53 | T T T B T B |
4 | Breitenrain | 29 | 13 | 8 | 8 | 50 | 47 | 3 | 47 | B T H H H T |
5 | Basuli B team | 29 | 12 | 10 | 7 | 47 | 42 | 5 | 46 | B T H H H B |
6 | Grand Saconnex | 29 | 9 | 14 | 6 | 59 | 45 | 14 | 41 | T B B B H T |
7 | FC Luzern U21 | 29 | 9 | 11 | 9 | 55 | 52 | 3 | 38 | B H T H T B |
8 | Bulle | 29 | 10 | 8 | 11 | 38 | 40 | -2 | 38 | B H H H B H |
9 | Vevey Sports | 29 | 9 | 11 | 9 | 51 | 60 | -9 | 38 | T B H B B T |
10 | Bruhl SG | 29 | 11 | 5 | 13 | 49 | 62 | -13 | 38 | B H T B B B |
11 | SC Cham | 29 | 8 | 11 | 10 | 37 | 42 | -5 | 35 | B H T T B B |
12 | FC Paradiso | 29 | 9 | 8 | 12 | 25 | 35 | -10 | 35 | T B T T T H |
13 | Zurich B team | 29 | 9 | 6 | 14 | 45 | 47 | -2 | 33 | T B B B B B |
14 | Delemont | 29 | 9 | 6 | 14 | 36 | 41 | -5 | 33 | T B B T T H |
15 | Young Boys U21 | 29 | 9 | 6 | 14 | 37 | 46 | -9 | 33 | T T B B H H |
16 | Baden | 29 | 9 | 4 | 16 | 31 | 50 | -19 | 31 | B H B T T H |
17 | Bavois | 29 | 7 | 9 | 13 | 32 | 40 | -8 | 30 | B T H T H H |
18 | Lugano U21 | 29 | 7 | 8 | 14 | 34 | 46 | -12 | 29 | B H T B H T |