Kết quả Hostert vs Bettembourg, 21h00 ngày 30/03
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
0.98O 3
0.84U 3
0.801
1.78X
3.852
3.40Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.83O 1.25
0.90U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hostert vs Bettembourg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 22
-
Hostert vs Bettembourg: Diễn biến chính
-
3'0-1
Abdelkarim Idha (Assist:Joaozinho Gomes)
-
23'0-2
Quissumgo Maconda MButa (Assist:Abdelkarim Idha)
-
32'0-2Bigen Yala-Lusala
-
33'0-3
Loic Muller (Assist:Naby Soumah)
-
45'Mathieu Leroux0-3
-
55'0-3Corentin Baudry
-
61'Luca Alverdi0-3
-
63'0-3Quissumgo Maconda MButa
-
64'Luca Alverdi (Assist:Kevin Quinol)1-3
-
66'1-3Quissumgo Maconda MButa
-
76'1-3Noah Kehli
-
84'1-3Boris Bassene
-
85'Luca Alverdi1-3
-
90'1-3Abdoul Kabore
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
-
Hostert vs Bettembourg: Số liệu thống kê
-
HostertBettembourg
-
7Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng7
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
20Tổng cú sút11
-
-
10Sút trúng cầu môn7
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
104Pha tấn công83
-
-
54Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 24 | 22 | 1 | 1 | 58 | 5 | 53 | 67 | T T T T T T |
2 | F91 Dudelange | 24 | 15 | 5 | 4 | 54 | 26 | 28 | 50 | T H B T H T |
3 | Racing Union Luxemburg | 25 | 14 | 4 | 7 | 43 | 21 | 22 | 46 | H T B B T T |
4 | Progres Niedercorn | 24 | 13 | 7 | 4 | 41 | 22 | 19 | 46 | B H T T T T |
5 | UNA Strassen | 24 | 13 | 6 | 5 | 46 | 19 | 27 | 45 | H T T B B T |
6 | Swift Hesperange | 24 | 13 | 6 | 5 | 48 | 24 | 24 | 45 | T H B T T B |
7 | US Mondorf-les-Bains | 24 | 11 | 5 | 8 | 38 | 33 | 5 | 38 | H T B T T B |
8 | CS Petange | 25 | 9 | 7 | 9 | 30 | 25 | 5 | 34 | B T T T B B |
9 | Hostert | 24 | 10 | 3 | 11 | 43 | 50 | -7 | 33 | H T T B H T |
10 | Jeunesse Esch | 24 | 8 | 8 | 8 | 33 | 39 | -6 | 32 | B B T H B B |
11 | Victoria Rosport | 24 | 7 | 8 | 9 | 24 | 36 | -12 | 29 | H H H H T B |
12 | FC Wiltz 71 | 24 | 7 | 2 | 15 | 28 | 47 | -19 | 23 | B B B B B T |
13 | Rodange 91 | 24 | 5 | 5 | 14 | 33 | 56 | -23 | 20 | H H B B T T |
14 | Bettembourg | 24 | 6 | 1 | 17 | 24 | 46 | -22 | 19 | B T B T B B |
15 | Fola Esch | 25 | 3 | 1 | 21 | 16 | 68 | -52 | 10 | B B B B B T |
16 | Mondercange | 25 | 2 | 3 | 20 | 15 | 57 | -42 | 9 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation