Kết quả Indy Eleven vs North Carolina, 06h00 ngày 06/04
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202506:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.92O 2.5
0.84U 2.5
0.921
1.96X
3.352
3.20Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.65O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Indy Eleven vs North Carolina
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 4
-
Indy Eleven vs North Carolina: Diễn biến chính
-
7'James Murphy0-0
-
8'James Musa0-0
-
13'0-0Rafael Duizit Mentzingen
-
27'Raheem Somersall(OW)1-0
-
45'1-0Raheem Somersall
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Indy Eleven vs North Carolina: Số liệu thống kê
-
Indy ElevenNorth Carolina
-
4Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút3
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
5Sút Phạt8
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
163Số đường chuyền186
-
-
8Phạm lỗi5
-
-
0Cứu thua1
-
-
2Rê bóng thành công2
-
-
3Đánh chặn3
-
-
5Thử thách5
-
-
56Pha tấn công60
-
-
35Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Loudoun United | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 5 | 6 | 15 | T T B T T T |
2 | Monterey Bay FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 | B T T T H T |
3 | San Antonio | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 | 3 | 12 | T T T T B B |
4 | New Mexico United | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 12 | B T T T T |
5 | Louisville City FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 3 | 5 | 11 | T H T T H |
6 | Detroit City | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 11 | T T H B H T |
7 | Charleston Battery | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 | B T B T T |
8 | FC Tulsa | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 9 | T T B T B |
9 | Las Vegas Lights | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 8 | T B H T H |
10 | North Carolina | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 | H B T T H B |
11 | El Paso Locomotive FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 12 | -1 | 8 | H H B T T B |
12 | Pittsburgh Riverhounds | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 | H B T T B |
13 | Orange County Blues FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 7 | T H B B T |
14 | Lexington | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 8 | 0 | 6 | T H H B B H |
15 | Indy Eleven | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 5 | T H B H |
16 | Colorado Springs Switchbacks FC | 5 | 1 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 5 | H B H T B |
17 | Sacramento Republic FC | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 5 | T H B H B |
18 | Birmingham Legion | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 5 | B H H B T |
19 | Phoenix Rising FC | 6 | 1 | 2 | 3 | 11 | 14 | -3 | 5 | B H H B T B |
20 | Rhode Island | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 | B H B T |
21 | Oakland Roots | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 13 | -6 | 4 | B B B H B T |
22 | Tampa Bay Rowdies | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 7 | -3 | 3 | B B T B B |
23 | Miami FC | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 9 | -5 | 3 | B B B B T |
24 | Hartford Athletic | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B B |