Kết quả Jelgava vs BFC Daugavpils, 21h30 ngày 10/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Latvia 2025 » vòng 6

  • Jelgava vs BFC Daugavpils: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Barthelemy Diedhiou (Assist:Aleksejs Kudelkins)
  • 13'
    Kingsley Emenike (Assist:Ondrej Ullman) goal 
    1-1
  • 29'
    David Holoubek goal 
    2-1
  • 32'
    2-1
     Edgars Ivanovs
     Ceti Junior Tchibinda
  • 37'
    Victor Promise
    2-1
  • 42'
    Ondrej Ullman
    2-1
  • 46'
    2-1
     Mohamed Kone
     Wally Fofana
  • 46'
    Armands Petersons  
    Victor Promise  
    2-1
  • 52'
    Rihards Becers
    2-1
  • 55'
    Kingsley Emenike goal 
    3-1
  • 59'
    3-1
     Davis Cucurs
     Wasiri Williams
  • 59'
    3-1
     Valerijs Lizunovs
     Shunsuke Murakami
  • 67'
    Eriks Boroduska  
    Rihards Becers  
    3-1
  • 87'
    Arturs Janovskis  
    Kingsley Emenike  
    3-1
  • 88'
    3-1
     Kristians Kauselis
     Nikita Barkovskis
  • 90'
    Markuss Ivanovs  
    Kristers Penkevics  
    3-1
  • 90'
    Andriy Yuzvak (Assist:Kristers Penkevics) goal 
    4-1
  • 90'
    Ismael Campos  
    Yahaya Muhammad  
    4-1
  • Jelgava vs BFC Daugavpils: Đội hình chính và dự bị

  • Jelgava4-4-2
    1
    Adam Dvorak
    12
    Yahaya Muhammad
    17
    Andriy Yuzvak
    4
    Roberts Veips
    15
    Ondrej Ullman
    26
    Victor Promise
    10
    David Holoubek
    6
    Kristers Penkevics
    5
    Kristers Alekseiciks
    20
    Kingsley Emenike
    9
    Rihards Becers
    30
    Boubou Diallo
    17
    Barthelemy Diedhiou
    20
    Ceti Junior Tchibinda
    6
    Nikita Barkovskis
    10
    Wally Fofana
    37
    Glebs Mihalcovs
    5
    Aleksejs Kudelkins
    4
    Wasiri Williams
    8
    Raivis Skrebels
    9
    Shunsuke Murakami
    1
    Janis Beks
    BFC Daugavpils5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Eriks Boroduska
    11Ismael Campos
    14Markuss Ivanovs
    7Arturs Janovskis
    27Daniils Kasica
    24Andris Liepnieks
    8Marcis Peilans
    19Armands Petersons
    13Martins Velika
    Davis Cucurs 33
    Toumani Diakite 21
    Armans Galajs 99
    Edgars Ivanovs 24
    Kristians Kauselis 7
    Mohamed Kone 11
    Maksims Kopilovs 18
    Valerijs Lizunovs 27
    Jurijs Saveljevs 58
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ervins Perkons
    Kirill Kurbatov
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Jelgava vs BFC Daugavpils: Số liệu thống kê

  • Jelgava
    BFC Daugavpils
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    107
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    67
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rigas Futbola skola 6 5 0 1 11 4 7 15 T T T T B T
2 FK Auda Riga 7 4 1 2 11 6 5 13 H T T B T T
3 Riga FC 7 3 3 1 15 8 7 12 H H B T H T
4 FK Liepaja 7 3 1 3 12 13 -1 10 H T B B B T
5 Metta/LU Riga 7 3 1 3 9 14 -5 10 B T T T H B
6 BFC Daugavpils 6 3 0 3 11 11 0 9 T B B T T B
7 Jelgava 7 2 2 3 8 8 0 8 B H B T T B
8 Tukums-2000 7 1 2 4 6 13 -7 5 H B H T B B
9 Super Nova 6 1 2 3 8 8 0 5 B T B H B H
10 Grobina 6 1 2 3 8 14 -6 5 H T B B B H