Kết quả Konopliev Youth vs CSKA Moscow (R), 19h00 ngày 11/04
Kết quả Konopliev Youth vs CSKA Moscow (R)
Đối đầu Konopliev Youth vs CSKA Moscow (R)
Phong độ Konopliev Youth gần đây
Phong độ CSKA Moscow (R) gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 11/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.90-1.5
0.80O 3.5
1.00U 3.5
0.801
6.30X
5.002
1.26Hiệp 1+0.5
1.00-0.5
0.72O 1.5
1.01U 1.5
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Konopliev Youth vs CSKA Moscow (R)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nga U19 2025 » vòng 5
-
Konopliev Youth vs CSKA Moscow (R): Diễn biến chính
-
10'0-1
Dmitriy Koverov
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Konopliev Youth vs CSKA Moscow (R): Số liệu thống kê
-
Konopliev YouthCSKA Moscow (R)
-
2Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
73Pha tấn công82
-
-
36Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Nga U19 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Moscow Youth | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 5 | 7 | 13 | T T T H T |
2 | Zenit St.Petersburg Youth | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 13 | H T T T T |
3 | FK Krasnodar Youth | 5 | 3 | 2 | 0 | 17 | 6 | 11 | 11 | H H T T T |
4 | CSKA Moscow (R) | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 10 | H T B T T |
5 | FK Ural Youth | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 10 | T H T B T |
6 | Fakel Youth | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 4 | 5 | 9 | B T T B T |
7 | Lokomotiv Moscow Youth | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 4 | 3 | 9 | B T B T T |
8 | Spartak Moscow Youth | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 3 | 0 | 7 | T B T H B |
9 | FK Rostov Youth | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 7 | H B T T B |
10 | Krylya Sovetov Samara Youth | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 5 | H T B H B |
11 | FK Nizhny Novgorod Youth | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | H H B B T |
12 | Konopliev Youth | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 12 | -4 | 4 | H B B T B |
13 | Rubin Kazan (R) | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 4 | B H T B B |
14 | PFC Sochi Youth | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 17 | -13 | 4 | T B B H B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 13 | -11 | 1 | H B B B B |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 5 | 0 | 0 | 5 | 5 | 13 | -8 | 0 | B B B B B |