Kết quả Lech Poznan (Youth) vs Wisla Krakow (Youth), 16h00 ngày 05/04
Kết quả Lech Poznan (Youth) vs Wisla Krakow (Youth)
Đối đầu Lech Poznan (Youth) vs Wisla Krakow (Youth)
Phong độ Lech Poznan (Youth) gần đây
Phong độ Wisla Krakow (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lech Poznan (Youth) vs Wisla Krakow (Youth)
-
Sân vận động: Stadion Miejski w Poznaniu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Trẻ Ba Lan 2024-2025 » vòng 23
-
Lech Poznan (Youth) vs Wisla Krakow (Youth): Diễn biến chính
- BXH Trẻ Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Lech Poznan (Youth) vs Wisla Krakow (Youth): Số liệu thống kê
-
Lech Poznan (Youth)Wisla Krakow (Youth)
BXH Trẻ Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legia Warszawa (Youth) | 23 | 17 | 2 | 4 | 72 | 34 | 38 | 53 | T B T T T T |
2 | Wisla Krakow (Youth) | 23 | 15 | 2 | 6 | 57 | 29 | 28 | 47 | T T H T T B |
3 | Lech Poznan (Youth) | 23 | 13 | 6 | 4 | 50 | 31 | 19 | 45 | T H T T T T |
4 | Zaglebie Lubin (Youth) | 23 | 14 | 3 | 6 | 49 | 33 | 16 | 45 | B T T T B B |
5 | Slask Wroclaw U21 | 23 | 11 | 8 | 4 | 53 | 38 | 15 | 41 | H T B T H T |
6 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 23 | 11 | 3 | 9 | 53 | 34 | 19 | 36 | B B B B B T |
7 | Gornik Zabrze (Youth) | 23 | 9 | 5 | 9 | 46 | 40 | 6 | 32 | T H T B T T |
8 | Polonia Warszawa (Youth) | 23 | 9 | 4 | 10 | 37 | 38 | -1 | 31 | T T B B B T |
9 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 23 | 9 | 3 | 11 | 41 | 46 | -5 | 30 | B H T B H B |
10 | Cracovia Krakow (Youth) | 23 | 9 | 3 | 11 | 42 | 48 | -6 | 30 | T B T B T B |
11 | Lechia Gdansk (Youth) | 22 | 9 | 3 | 10 | 41 | 48 | -7 | 30 | B T T H T T |
12 | Stal Rzeszow Youth | 23 | 7 | 6 | 10 | 40 | 56 | -16 | 27 | B H B B T B |
13 | Pogon Szczecin(Youth) | 23 | 7 | 2 | 14 | 42 | 55 | -13 | 23 | B B T B B T |
14 | Arka Gdynia (Youth) | 23 | 5 | 5 | 13 | 38 | 51 | -13 | 20 | H T B T B B |
15 | Odra Opole Youth | 23 | 6 | 2 | 15 | 30 | 62 | -32 | 20 | B B B B T B |
16 | Warta Poznan Youth | 22 | 2 | 3 | 17 | 15 | 63 | -48 | 9 | B B B B B B |
Relegation