Kết quả Ludogorets Razgrad II vs Sportist Svoge, 20h30 ngày 10/03
Kết quả Ludogorets Razgrad II vs Sportist Svoge
Đối đầu Ludogorets Razgrad II vs Sportist Svoge
Phong độ Ludogorets Razgrad II gần đây
Phong độ Sportist Svoge gần đây
-
Thứ hai, Ngày 10/03/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.81+0.5
0.99O 2.25
0.82U 2.25
0.981
1.62X
3.702
4.75Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.67O 0.5
0.36U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ludogorets Razgrad II vs Sportist Svoge
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 25
-
Ludogorets Razgrad II vs Sportist Svoge: Diễn biến chính
-
4'0-1
Martin Toshev
-
75'0-1Georgi Pashov
-
90'0-2
Mario Georgiev
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Ludogorets Razgrad II vs Sportist Svoge: Số liệu thống kê
-
Ludogorets Razgrad IISportist Svoge
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
87Pha tấn công81
-
-
40Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Dobrudzha | 30 | 18 | 9 | 3 | 57 | 19 | 38 | 63 | H T T T T T |
2 | PFK Montana | 30 | 18 | 9 | 3 | 42 | 13 | 29 | 63 | H T B H T T |
3 | Pirin Blagoevgrad | 30 | 18 | 8 | 4 | 47 | 30 | 17 | 62 | B T T T T T |
4 | FC Dunav Ruse | 30 | 13 | 12 | 5 | 42 | 28 | 14 | 51 | T T H T H H |
5 | Yantra Gabrovo | 30 | 14 | 8 | 8 | 46 | 30 | 16 | 50 | T B T T T H |
6 | Marek Dupnitza | 30 | 13 | 10 | 7 | 36 | 27 | 9 | 49 | B T B B T H |
7 | Belasitsa Petrich | 30 | 14 | 5 | 11 | 35 | 33 | 2 | 47 | T B T B H B |
8 | CSKA Sofia B | 30 | 12 | 10 | 8 | 41 | 26 | 15 | 46 | H T H H B T |
9 | CSKA 1948 Sofia II | 30 | 14 | 3 | 13 | 47 | 41 | 6 | 45 | B T T T B T |
10 | Etar | 30 | 12 | 7 | 11 | 41 | 36 | 5 | 43 | T B H B H B |
11 | Spartak Pleven | 30 | 12 | 7 | 11 | 32 | 35 | -3 | 43 | H B T T B H |
12 | Ludogorets Razgrad II | 30 | 10 | 8 | 12 | 39 | 37 | 2 | 38 | B H H B T B |
13 | Fratria | 30 | 10 | 7 | 13 | 32 | 39 | -7 | 37 | B H T B T T |
14 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 30 | 10 | 6 | 14 | 27 | 30 | -3 | 36 | H T H T B B |
15 | Minyor Pernik | 30 | 9 | 6 | 15 | 28 | 42 | -14 | 33 | B T B B B B |
16 | Litex Lovech | 30 | 7 | 7 | 16 | 18 | 34 | -16 | 28 | B B B T H T |
17 | Sportist Svoge | 30 | 5 | 10 | 15 | 15 | 34 | -19 | 25 | T B B T H H |
18 | Botev Plovdiv II | 30 | 6 | 4 | 20 | 23 | 53 | -30 | 22 | T B B B H B |
19 | Strumska Slava | 30 | 3 | 12 | 15 | 17 | 43 | -26 | 21 | H B H B B H |
20 | PFC Nesebar | 30 | 3 | 10 | 17 | 23 | 58 | -35 | 19 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation