Kết quả Lunds BK vs Oskarshamns AIK, 21h00 ngày 18/04
Kết quả Lunds BK vs Oskarshamns AIK
Đối đầu Lunds BK vs Oskarshamns AIK
Phong độ Lunds BK gần đây
Phong độ Oskarshamns AIK gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.98+1
0.83O 3.25
0.69U 3.25
0.701
1.44X
4.332
5.25Hiệp 1-0.5
0.93+0.5
0.83O 1.25
0.90U 1.25
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lunds BK vs Oskarshamns AIK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 4
-
Lunds BK vs Oskarshamns AIK: Diễn biến chính
-
18'Love Bjornson1-0
-
50'1-0Gustav Arvidsson
-
51'Love Bjornson2-0
-
74'2-0Anton Nyholm
-
78'Alexander Nilsson3-0
-
85'Kalle Larsson3-0
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Lunds BK vs Oskarshamns AIK: Số liệu thống kê
-
Lunds BKOskarshamns AIK
-
9Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
20Tổng cú sút2
-
-
8Sút trúng cầu môn0
-
-
12Sút ra ngoài2
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
65Pha tấn công76
-
-
71Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 3 | 7 | 10 | H T T T |
2 | Assyriska United IK | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 10 | T T T H |
3 | Hammarby TFF | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 5 | 4 | 10 | T T H T |
4 | Vasalunds IF | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 | T B T T |
5 | AFC Eskilstuna | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 2 | 8 | T T H H |
6 | FC Stockholm Internazionale | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 7 | H T T B |
7 | Karlbergs BK | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | B T T H |
8 | Orebro Syrianska IF | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 | T B B T |
9 | Enkoping | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | H B T H |
10 | IF Karlstad Fotboll | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 4 | T H B B |
11 | FC Arlanda | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 4 | B B T H |
12 | Assyriska | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | H H B H |
13 | Tegs SK | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 8 | -3 | 3 | B B B T |
14 | Gefle IF | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 3 | B T B B |
15 | Sollentuna United | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 10 | -6 | 0 | B B B B |
16 | IFK Stocksund | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 12 | -9 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển