Kết quả Miedz Legnica vs Gornik Leczna, 23h00 ngày 04/04
Kết quả Miedz Legnica vs Gornik Leczna
Đối đầu Miedz Legnica vs Gornik Leczna
Phong độ Miedz Legnica gần đây
Phong độ Gornik Leczna gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 04/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
0.97O 2.5
0.85U 2.5
0.951
1.62X
3.752
4.80Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.99O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Miedz Legnica vs Gornik Leczna
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 26
-
Miedz Legnica vs Gornik Leczna: Diễn biến chính
-
15'0-1
Jakub Bednarczyk (Assist:Adam Deja)
-
21'Iwo Kaczmarski0-1
-
38'Gustav Engvall0-1
-
41'0-1Kamil Orlik
-
45'0-1Adam Deja
-
46'Iwo Kaczmarski0-1
-
63'0-1Szymon Krawczyk
-
87'Bartosz Kwiecien0-1
-
88'0-2
Przemyslaw Banaszak (Assist:Pawel Zyra)
- BXH Hạng nhất Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Miedz Legnica vs Gornik Leczna: Số liệu thống kê
-
Miedz LegnicaGornik Leczna
-
8Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài5
-
-
85Pha tấn công85
-
-
57Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 27 | 18 | 6 | 3 | 52 | 17 | 35 | 60 | H T T T T T |
2 | LKS Nieciecza | 27 | 17 | 7 | 3 | 57 | 29 | 28 | 58 | H B T H T T |
3 | Wisla Plock | 27 | 14 | 8 | 5 | 45 | 31 | 14 | 50 | T T H B T T |
4 | Polonia Warszawa | 27 | 14 | 5 | 8 | 37 | 30 | 7 | 47 | T H T T T T |
5 | Wisla Krakow | 27 | 13 | 7 | 7 | 47 | 26 | 21 | 46 | H T B T T T |
6 | Miedz Legnica | 26 | 13 | 6 | 7 | 46 | 31 | 15 | 45 | T B B T B B |
7 | GKS Tychy | 27 | 10 | 11 | 6 | 35 | 27 | 8 | 41 | T T B T T T |
8 | Gornik Leczna | 27 | 10 | 10 | 7 | 39 | 31 | 8 | 40 | B B B T T H |
9 | Znicz Pruszkow | 27 | 10 | 9 | 8 | 36 | 34 | 2 | 39 | T T H H B T |
10 | Ruch Chorzow | 26 | 10 | 7 | 9 | 35 | 32 | 3 | 37 | B H B H B B |
11 | LKS Lodz | 27 | 9 | 8 | 10 | 37 | 31 | 6 | 35 | H T T B H B |
12 | Stal Rzeszow | 26 | 9 | 7 | 10 | 39 | 38 | 1 | 34 | T T H B B B |
13 | Chrobry Glogow | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 50 | -23 | 24 | T H B B T B |
14 | Odra Opole | 26 | 5 | 8 | 13 | 22 | 51 | -29 | 23 | B B H T B B |
15 | Kotwica Kolobrzeg | 27 | 4 | 10 | 13 | 19 | 40 | -21 | 22 | H H H B B H |
16 | Warta Poznan | 27 | 5 | 6 | 16 | 17 | 44 | -27 | 21 | B B B H B B |
17 | Pogon Siedlce | 27 | 3 | 7 | 17 | 26 | 47 | -21 | 16 | B B H T H B |
18 | Stal Stalowa Wola | 27 | 2 | 10 | 15 | 19 | 46 | -27 | 16 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation