Kết quả Mondercange vs Rodange 91, 21h00 ngày 06/04
Kết quả Mondercange vs Rodange 91
Đối đầu Mondercange vs Rodange 91
Phong độ Mondercange gần đây
Phong độ Rodange 91 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.83O 2.75
0.75U 2.75
0.891
2.55X
3.402
2.33Hiệp 1+0
0.95-0
0.85O 1
0.70U 1
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mondercange vs Rodange 91
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 23
-
Mondercange vs Rodange 91: Diễn biến chính
-
23'0-0Yanis Montantin
-
25'0-1
Maurizio Macorig (Assist:Yanis Montantin)
-
26'0-1Brandon Lima Lizardo
-
34'Louis Marasi0-1
-
43'0-1Matheo Messuwe
-
45'Ladji Toure0-1
-
57'0-2
Bruno Correia Mendes (Assist:Yanis Montantin)
-
72'Balsa Perkovic0-2
-
84'Ryan Klapp0-2
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
-
Mondercange vs Rodange 91: Số liệu thống kê
-
MondercangeRodange 91
-
5Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút17
-
-
1Sút trúng cầu môn9
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
76Pha tấn công94
-
-
35Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 24 | 22 | 1 | 1 | 58 | 5 | 53 | 67 | T T T T T T |
2 | F91 Dudelange | 24 | 15 | 5 | 4 | 54 | 26 | 28 | 50 | T H B T H T |
3 | Racing Union Luxemburg | 25 | 14 | 4 | 7 | 43 | 21 | 22 | 46 | H T B B T T |
4 | Progres Niedercorn | 24 | 13 | 7 | 4 | 41 | 22 | 19 | 46 | B H T T T T |
5 | UNA Strassen | 24 | 13 | 6 | 5 | 46 | 19 | 27 | 45 | H T T B B T |
6 | Swift Hesperange | 24 | 13 | 6 | 5 | 48 | 24 | 24 | 45 | T H B T T B |
7 | US Mondorf-les-Bains | 24 | 11 | 5 | 8 | 38 | 33 | 5 | 38 | H T B T T B |
8 | CS Petange | 25 | 9 | 7 | 9 | 30 | 25 | 5 | 34 | B T T T B B |
9 | Hostert | 24 | 10 | 3 | 11 | 43 | 50 | -7 | 33 | H T T B H T |
10 | Jeunesse Esch | 24 | 8 | 8 | 8 | 33 | 39 | -6 | 32 | B B T H B B |
11 | Victoria Rosport | 24 | 7 | 8 | 9 | 24 | 36 | -12 | 29 | H H H H T B |
12 | FC Wiltz 71 | 24 | 7 | 2 | 15 | 28 | 47 | -19 | 23 | B B B B B T |
13 | Rodange 91 | 24 | 5 | 5 | 14 | 33 | 56 | -23 | 20 | H H B B T T |
14 | Bettembourg | 24 | 6 | 1 | 17 | 24 | 46 | -22 | 19 | B T B T B B |
15 | Fola Esch | 25 | 3 | 1 | 21 | 16 | 68 | -52 | 10 | B B B B B T |
16 | Mondercange | 25 | 2 | 3 | 20 | 15 | 57 | -42 | 9 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation