Kết quả MTK Hungaria FC Nữ vs Szekszard UFC Nữ, 17h00 ngày 13/04
Kết quả MTK Hungaria FC Nữ vs Szekszard UFC Nữ
Đối đầu MTK Hungaria FC Nữ vs Szekszard UFC Nữ
Phong độ MTK Hungaria FC Nữ gần đây
Phong độ Szekszard UFC Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.75+2.25
1.05O 3.25
1.05U 3.25
0.751
1.11X
9.002
23.00Hiệp 1-1
0.95+1
0.85O 1.25
0.90U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MTK Hungaria FC Nữ vs Szekszard UFC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Hungary nữ 2024-2025 » vòng 18
-
MTK Hungaria FC Nữ vs Szekszard UFC Nữ: Diễn biến chính
-
6'0-0
-
11'1-0
-
22'1-0
-
28'Palama2-0
-
50'Vago3-0
-
59'3-0
-
80'Sikler4-0
-
90'5-0
- BXH VĐQG Hungary nữ
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
MTK Hungaria FC Nữ vs Szekszard UFC Nữ: Số liệu thống kê
-
MTK Hungaria FC NữSzekszard UFC Nữ
-
13Phạt góc0
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
29Tổng cú sút1
-
-
15Sút trúng cầu môn1
-
-
14Sút ra ngoài0
-
-
135Pha tấn công61
-
-
120Tấn công nguy hiểm13
-
BXH VĐQG Hungary nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia (W) | 19 | 17 | 0 | 2 | 39 | 11 | 28 | 51 | T T T T T T |
2 | Gyori Dozsa (W) | 19 | 16 | 1 | 2 | 57 | 11 | 46 | 49 | T T T T T B |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 18 | 15 | 0 | 3 | 59 | 9 | 50 | 45 | T T T T B T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 18 | 12 | 1 | 5 | 43 | 13 | 30 | 37 | T B B H T T |
5 | Diosgyori VTK (W) | 19 | 6 | 8 | 5 | 28 | 27 | 1 | 26 | T H H H T H |
6 | Pecsi MFC (W) | 18 | 7 | 5 | 6 | 21 | 25 | -4 | 26 | T T T B H H |
7 | Budapest Honved Woman's | 19 | 6 | 3 | 10 | 17 | 35 | -18 | 21 | B H B B H B |
8 | Szetomeharry (W) | 19 | 6 | 2 | 11 | 22 | 41 | -19 | 20 | B B H T T B |
9 | Victoria Boys (W) | 19 | 4 | 4 | 11 | 14 | 48 | -34 | 16 | B H B B B H |
10 | Szekszard UFC (W) | 19 | 3 | 4 | 12 | 21 | 37 | -16 | 13 | B H B B B T |
11 | Soroksar (W) | 19 | 3 | 2 | 14 | 10 | 41 | -31 | 11 | B B T T B H |
12 | Astra Hungary (W) | 18 | 2 | 0 | 16 | 8 | 41 | -33 | 6 | T B B B B B |