Kết quả Nomme JK Kalju vs Harju JK Laagri, 22h00 ngày 09/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Estonia 2025 » vòng 6

  • Nomme JK Kalju vs Harju JK Laagri: Diễn biến chính

  • 4'
    Nikita Ivanov (Assist:Guilherme Carvalho) goal 
    1-0
  • 9'
    Nikita Ivanov (Assist:Ibrahim Jabir) goal 
    2-0
  • 16'
    Guilherme Carvalho (Assist:Nikita Ivanov) goal 
    3-0
  • 47'
    Rommi Siht
    3-0
  • 60'
    Sander Alex Liit  
    Danyl Mashchenko  
    3-0
  • 60'
    Mihhail Orlov  
    Ibrahim Jabir  
    3-0
  • 60'
    Kristjan Kask  
    Ivans Patrikejevs  
    3-0
  • 64'
    3-0
     Ander Joosep Kose
     Jose Martin Ribeiro
  • 66'
    3-0
    Andres Jarve
  • 73'
    Aleksandr Nikolajev  
    Daniil Tarassenkov  
    3-0
  • 81'
    Tiago Baptista  
    Nikita Ivanov  
    3-0
  • 82'
    3-0
     Sigvard Suppi
     Andres Jarve
  • 82'
    3-0
     Marten Kelement
     Karel Eerme
  • 88'
    3-0
     Imre Kartau
     Kaspar Laur
  • 88'
    3-0
     Jako Kariste
     Kaspar Roomussaar
  • 88'
    3-0
    Kaspar Roomussaar
  • Nomme JK Kalju vs Harju JK Laagri: Đội hình chính và dự bị

  • Nomme JK Kalju4-1-2-3
    69
    Maksim Pavlov
    5
    Uku Korre
    50
    Maksim Podholjuzin
    20
    Modou Tambedou
    78
    Danyl Mashchenko
    26
    Rommi Siht
    7
    Daniil Tarassenkov
    29
    Ivans Patrikejevs
    30
    Ibrahim Jabir
    87
    Guilherme Carvalho
    10
    Nikita Ivanov
    20
    Kristofer Piht
    9
    Karel Eerme
    7
    Reinhard Reimaa
    23
    Daniil Rudenko
    87
    Jose Martin Ribeiro
    66
    Kaspar Roomussaar
    4
    Andres Jarve
    3
    Andreas Kaevats
    24
    Kaspar Laur
    14
    Kirill Aleksandr Antonov
    97
    Ivans Baturins
    Harju JK Laagri4-2-2-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Tiago Baptista
    4Alex Boronilstsikov
    17Kevin D'Almeida
    6Kristjan Kask
    96Joonas Kindel
    3Sander Alex Liit
    2Johannes Lillemets
    79Pavel Marin
    8Oleksandr Musolitin
    22Aleksandr Nikolajev
    11Mihhail Orlov
    Karl-Erik Ennuste 47
    Jako Kariste 6
    Imre Kartau 5
    Marten Kelement 17
    Ander Joosep Kose 11
    Jan Noukas 12
    Ander Sikk 10
    Sigvard Suppi 95
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kaido Koppel
    Victor Silva
  • BXH VĐQG Estonia
  • BXH bóng đá Estonia mới nhất
  • Nomme JK Kalju vs Harju JK Laagri: Số liệu thống kê

  • Nomme JK Kalju
    Harju JK Laagri
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 67
    Pha tấn công
    49
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH VĐQG Estonia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Levadia Tallinn 7 6 1 0 15 5 10 19 T T T T T H
2 Paide Linnameeskond 7 6 0 1 15 3 12 18 T B T T T T
3 FC Flora Tallinn 7 4 2 1 15 5 10 14 B T T T T H
4 Trans Narva 7 4 1 2 9 6 3 13 B T T B T T
5 Nomme JK Kalju 7 3 1 3 12 10 2 10 B H B B T T
6 Parnu JK Vaprus 7 2 2 3 10 9 1 8 T B T H B H
7 Harju JK Laagri 7 2 1 4 6 15 -9 7 T T B H B B
8 Tartu JK Maag Tammeka 7 1 1 5 8 16 -8 4 B H B B B B
9 JK Tallinna Kalev 7 1 1 5 7 17 -10 4 B B B T B H
10 FC Kuressaare 7 1 0 6 6 17 -11 3 T B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs