Kết quả Nyva Ternopil vs FC Bukovyna chernivtsi, 18h30 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Ukraina 2024-2025 » vòng 13

  • Nyva Ternopil vs FC Bukovyna chernivtsi: Diễn biến chính

  • 32'
    0-0
    Mykyta Bezugly
  • 38'
    0-1
    goal Danylo Goncharuk
  • 42'
    Arsen Slotyuk
    0-1
  • 44'
    Dmytro Galadey
    0-1
  • 69'
    Vadim Sydun goal 
    1-1
  • 70'
    Andrii Bey
    1-1
  • 85'
    Bohdan Kozak
    1-1
  • BXH Hạng 2 Ukraina
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • Nyva Ternopil vs FC Bukovyna chernivtsi: Số liệu thống kê

  • Nyva Ternopil
    FC Bukovyna chernivtsi
  • 1
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 136
    Pha tấn công
    126
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH Hạng 2 Ukraina 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Victoria Mykolaivka 1 0 1 0 1 1 0 24 H
2 Nyva Ternopil 2 2 0 0 7 1 6 22 T T
3 FC Mynai 2 1 1 0 3 2 1 20 T H
4 FK Yarud Mariupol 1 0 1 0 0 0 0 19 H
5 Metalurh Zaporizhya 2 0 1 1 2 3 -1 18 B H
6 Prykarpattya Ivano Frankivsk 2 1 1 0 2 1 1 17 H T
7 Dinaz Vyshgorod 2 0 0 2 1 7 -6 13 B B
8 Podillya Khmelnytskyi 2 1 1 0 3 2 1 12 T H
9 Kremin Kremenchuk 2 0 0 2 2 4 -2 6 B B