Kết quả Obolon Kiev vs FC Shakhtar Donetsk, 20h30 ngày 29/03
Kết quả Obolon Kiev vs FC Shakhtar Donetsk
Đối đầu Obolon Kiev vs FC Shakhtar Donetsk
Phong độ Obolon Kiev gần đây
Phong độ FC Shakhtar Donetsk gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
1.03-1.75
0.81O 2.75
0.86U 2.75
0.961
12.00X
5.502
1.18Hiệp 1+0.75
0.84-0.75
0.96O 1
0.84U 1
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Obolon Kiev vs FC Shakhtar Donetsk
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 22
-
Obolon Kiev vs FC Shakhtar Donetsk: Diễn biến chính
-
23'0-1
Eguinaldo (Assist:Artem Bondarenko)
-
37'Vadym Vitenchuk0-1
-
44'Vladyslav Pryymak0-1
-
89'0-2
Anton Glushchenko
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Obolon Kiev vs FC Shakhtar Donetsk: Số liệu thống kê
-
Obolon KievFC Shakhtar Donetsk
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài8
-
-
7Sút Phạt14
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
14Phạm lỗi7
-
-
2Cứu thua1
-
-
51Pha tấn công49
-
-
58Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 23 | 17 | 6 | 0 | 48 | 15 | 33 | 57 | T H T H T T |
2 | PFC Oleksandria | 23 | 16 | 5 | 2 | 35 | 16 | 19 | 53 | T B T T T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 23 | 15 | 5 | 3 | 55 | 17 | 38 | 50 | T H H T T T |
4 | Polissya Zhytomyr | 23 | 10 | 8 | 5 | 31 | 23 | 8 | 38 | T H T B T H |
5 | Kryvbas | 21 | 10 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 35 | T B B H T B |
6 | FC Karpaty Lviv | 23 | 9 | 6 | 8 | 28 | 24 | 4 | 33 | B T H H T H |
7 | Zorya | 22 | 10 | 2 | 10 | 27 | 29 | -2 | 32 | B T T H B T |
8 | Rukh Vynnyky | 23 | 7 | 8 | 8 | 23 | 20 | 3 | 29 | B B T B B T |
9 | Veres | 23 | 7 | 8 | 8 | 27 | 31 | -4 | 29 | T T B T H B |
10 | LNZ Lebedyn | 24 | 7 | 4 | 13 | 23 | 35 | -12 | 25 | B B T B B B |
11 | FC Livyi Bereh | 22 | 6 | 4 | 12 | 12 | 24 | -12 | 22 | T B T T B B |
12 | Kolos Kovalyovka | 23 | 4 | 9 | 10 | 16 | 20 | -4 | 21 | B B B B T B |
13 | FC Vorskla Poltava | 23 | 5 | 6 | 12 | 18 | 30 | -12 | 21 | B H H T B B |
14 | Obolon Kiev | 23 | 5 | 6 | 12 | 13 | 37 | -24 | 21 | T H B B B T |
15 | Chernomorets Odessa | 23 | 5 | 3 | 15 | 15 | 35 | -20 | 18 | T B B B B T |
16 | FC Inhulets Petrove | 22 | 3 | 7 | 12 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B T H B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation