Kết quả Progres Niedercorn vs Red Boys Differdange, 00h00 ngày 02/03
Kết quả Progres Niedercorn vs Red Boys Differdange
Đối đầu Progres Niedercorn vs Red Boys Differdange
Phong độ Progres Niedercorn gần đây
Phong độ Red Boys Differdange gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
0.93O 2.5
0.73U 2.5
1.001
3.10X
3.302
2.05Hiệp 1+0
1.08-0
0.73O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Progres Niedercorn vs Red Boys Differdange
-
Sân vận động: Stade Jos Haupert
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 19
-
Progres Niedercorn vs Red Boys Differdange: Diễn biến chính
-
17'0-1
Guillaume Trani
-
34'Omar Natami0-1
-
45'Leo Jousselin0-1
-
51'Lars Christian Krogh Gerson0-1
-
57'0-2
Andre Mendy
-
59'Eldin Latik0-2
-
62'0-2Geoffrey Franzoni
-
64'Omar Natami0-2
-
74'Ken Corral Garcia0-2
-
74'0-2Dylan Lempereur
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
-
Progres Niedercorn vs Red Boys Differdange: Số liệu thống kê
-
Progres NiedercornRed Boys Differdange
-
0Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
6Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
6Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
108Pha tấn công101
-
-
61Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 23 | 21 | 1 | 1 | 57 | 5 | 52 | 64 | T T T T T T |
2 | F91 Dudelange | 23 | 14 | 5 | 4 | 51 | 26 | 25 | 47 | T T H B T H |
3 | Swift Hesperange | 23 | 13 | 6 | 4 | 47 | 21 | 26 | 45 | H T H B T T |
4 | Progres Niedercorn | 23 | 12 | 7 | 4 | 39 | 22 | 17 | 43 | H B H T T T |
5 | UNA Strassen | 23 | 12 | 6 | 5 | 42 | 19 | 23 | 42 | T H T T B B |
6 | Racing Union Luxemburg | 23 | 12 | 4 | 7 | 36 | 20 | 16 | 40 | B T H T B B |
7 | US Mondorf-les-Bains | 23 | 11 | 5 | 7 | 38 | 30 | 8 | 38 | B H T B T T |
8 | CS Petange | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 17 | 11 | 34 | T H B T T T |
9 | Jeunesse Esch | 23 | 8 | 8 | 7 | 33 | 37 | -4 | 32 | H B B T H B |
10 | Hostert | 23 | 9 | 3 | 11 | 41 | 49 | -8 | 30 | T H T T B H |
11 | Victoria Rosport | 23 | 7 | 8 | 8 | 23 | 34 | -11 | 29 | H H H H H T |
12 | FC Wiltz 71 | 23 | 6 | 2 | 15 | 26 | 47 | -21 | 20 | T B B B B B |
13 | Bettembourg | 23 | 6 | 1 | 16 | 24 | 45 | -21 | 19 | B B T B T B |
14 | Rodange 91 | 23 | 4 | 5 | 14 | 31 | 56 | -25 | 17 | B H H B B T |
15 | Mondercange | 23 | 2 | 3 | 18 | 15 | 51 | -36 | 9 | B T B H B B |
16 | Fola Esch | 23 | 2 | 1 | 20 | 12 | 64 | -52 | 7 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation