Kết quả Radnicki 1923 Kragujevac vs Mladost Lucani, 19h00 ngày 16/02
Kết quả Radnicki 1923 Kragujevac vs Mladost Lucani
Đối đầu Radnicki 1923 Kragujevac vs Mladost Lucani
Phong độ Radnicki 1923 Kragujevac gần đây
Phong độ Mladost Lucani gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.91+1
0.93O 2.5
0.89U 2.5
0.931
1.50X
3.702
5.75Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.77O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Radnicki 1923 Kragujevac vs Mladost Lucani
-
Sân vận động: Cika Daca Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 23
-
Radnicki 1923 Kragujevac vs Mladost Lucani: Diễn biến chính
-
2'Slobodan Simovic0-0
-
42'Aleksej Golijanin0-0
-
74'Stephen Chinedu (Assist:Mehmed Cosic)1-0
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Radnicki 1923 Kragujevac vs Mladost Lucani: Số liệu thống kê
-
Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani
-
7Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
17Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài5
-
-
14Sút Phạt15
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
478Số đường chuyền240
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị0
-
-
2Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công16
-
-
11Đánh chặn3
-
-
1Woodwork0
-
-
15Thử thách8
-
-
141Pha tấn công86
-
-
95Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 30 | 28 | 2 | 0 | 106 | 22 | 84 | 86 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 30 | 18 | 9 | 3 | 58 | 29 | 29 | 63 | T T T T H T |
3 | OFK Beograd | 30 | 13 | 7 | 10 | 40 | 39 | 1 | 46 | T T B T T B |
4 | Radnicki 1923 Kragujevac | 30 | 13 | 6 | 11 | 47 | 40 | 7 | 45 | T H B H B B |
5 | Vojvodina Novi Sad | 30 | 11 | 9 | 10 | 48 | 40 | 8 | 42 | T B T B B T |
6 | Mladost Lucani | 30 | 11 | 9 | 10 | 32 | 35 | -3 | 42 | B H B H H B |
7 | Novi Pazar | 30 | 12 | 6 | 12 | 46 | 53 | -7 | 42 | B T B T H H |
8 | Backa Topola | 30 | 12 | 5 | 13 | 47 | 44 | 3 | 41 | T B T T H T |
9 | Cukaricki Stankom | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 40 | -3 | 39 | B H B B T B |
10 | IMT Novi Beograd | 30 | 10 | 7 | 13 | 37 | 46 | -9 | 37 | H B T T H T |
11 | FK Zeleznicar Pancevo | 30 | 9 | 8 | 13 | 37 | 37 | 0 | 35 | H T T B B B |
12 | FK Napredak Krusevac | 30 | 9 | 8 | 13 | 29 | 40 | -11 | 35 | H B T B T H |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 30 | 8 | 10 | 12 | 26 | 40 | -14 | 34 | T T B B H B |
14 | Radnicki Nis | 30 | 8 | 7 | 15 | 39 | 59 | -20 | 31 | B B B H B H |
15 | Tekstilac | 30 | 9 | 4 | 17 | 25 | 52 | -27 | 31 | H B B B T T |
16 | Jedinstvo UB | 30 | 4 | 4 | 22 | 22 | 60 | -38 | 16 | B T B H B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs