Kết quả Radomlje vs NK Bravo, 23h30 ngày 11/03
Kết quả Radomlje vs NK Bravo
Đối đầu Radomlje vs NK Bravo
Phong độ Radomlje gần đây
Phong độ NK Bravo gần đây
-
Thứ ba, Ngày 11/03/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.97-0.5
0.81O 2.25
0.77U 2.25
0.871
3.50X
3.102
2.00Hiệp 1+0.25
0.82-0.25
1.00O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Radomlje vs NK Bravo
-
Sân vận động: Domzale Sports Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Slovenia 2024-2025 » vòng 25
-
Radomlje vs NK Bravo: Diễn biến chính
-
34'Nino Kukovec Goal Disallowed0-0
-
39'Andrej Pogacar1-0
-
60'1-0Jakoslav Stankovic
Venuste Ghislain Baboula -
66'Nino Kukovec2-0
-
67'2-0Victor Ntino-Emo Gidado
Lan Stravs -
76'Aleksandar Vucenovic
Nino Kukovec2-0 -
81'Dejan Vokic
Djordje Gordic2-0 -
81'Jasa Martincic
Matej Malensek2-0 -
82'2-0Jakoslav Stankovic
-
82'Dejan Vokic2-0
-
84'2-0Nemanja Jaksic
-
90'Rok Ljutic
Stjepan Davidovic2-0 -
90'Sandro Zukic
Matej Mamic2-0
-
Radomlje vs NK Bravo: Đội hình chính và dự bị
-
Radomlje4-2-3-11Samo Pridgar23Nino Vukasovic62Gaber Dobrovoljc88Uros Korun22Matej Mamic42Djordje Gordic8Jaka Kolenc44Matej Malensek10Andrej Pogacar20Stjepan Davidovic9Nino Kukovec15Matej Poplatnik17Matic Ivansek10Martin Pecar11Venuste Ghislain Baboula8Sandi Nuhanovic21Lan Stravs5Mark Spanring3Christalino Atemona4Ange NGuessan50Nemanja Jaksic31Matija Orbanic
- Đội hình dự bị
-
12Jakob Kobal21Miha Kompan Breznik31Som Kumar33Rok Ljutic15Jasa Martincic47Nemanja Milojevic7Vid Ugwaegbunam5Nik Voglar24Dejan Vokic19Aleksandar Vucenovic77Zan Zaler97Sandro ZukicBaturina 22Borna Buljan 73Ivan Dilic 19Victor Ntino-Emo Gidado 40Rok Kopatin 35Uros Likar 13Jakoslav Stankovic 30Kenan Toibibou 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rok HanzicDejan Grabic
- BXH VĐQG Slovenia
- BXH bóng đá Slovenia mới nhất
-
Radomlje vs NK Bravo: Số liệu thống kê
-
RadomljeNK Bravo
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị0
-
-
5Cứu thua4
-
-
114Pha tấn công141
-
-
42Tấn công nguy hiểm72
-
BXH VĐQG Slovenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 30 | 19 | 8 | 3 | 51 | 14 | 37 | 65 | T T T T H H |
2 | Maribor | 28 | 15 | 7 | 6 | 50 | 25 | 25 | 52 | T T B T B H |
3 | FC Koper | 29 | 14 | 7 | 8 | 43 | 29 | 14 | 49 | T B T T H H |
4 | NK Publikum Celje | 28 | 14 | 6 | 8 | 54 | 40 | 14 | 48 | B H T T T T |
5 | NK Bravo | 30 | 12 | 10 | 8 | 44 | 40 | 4 | 46 | B H B B B H |
6 | NK Primorje | 30 | 9 | 8 | 13 | 34 | 50 | -16 | 35 | T B H B T H |
7 | NK Mura 05 | 30 | 9 | 6 | 15 | 33 | 40 | -7 | 33 | B T B B B B |
8 | Radomlje | 30 | 9 | 5 | 16 | 34 | 52 | -18 | 32 | T B H B T T |
9 | NK Nafta | 29 | 5 | 8 | 16 | 27 | 52 | -25 | 23 | H T B T B H |
10 | Domzale | 30 | 6 | 5 | 19 | 29 | 57 | -28 | 23 | B H B T T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation