Kết quả Rapid Vienna (Youth) vs First Wien 1894, 23h00 ngày 04/04
Kết quả Rapid Vienna (Youth) vs First Wien 1894
Đối đầu Rapid Vienna (Youth) vs First Wien 1894
Phong độ Rapid Vienna (Youth) gần đây
Phong độ First Wien 1894 gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 04/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
0.96O 2.75
0.88U 2.75
0.921
2.37X
3.602
2.50Hiệp 1+0
0.86-0
0.98O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rapid Vienna (Youth) vs First Wien 1894
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 22
-
Rapid Vienna (Youth) vs First Wien 1894: Diễn biến chính
-
13'Nicolas Bajlicz1-0
-
17'Eaden Roka1-0
-
37'Ismail Seydi1-0
-
58'1-0Kai Lukas Stratznig
-
76'Daniel Nunoo1-0
-
77'1-0David Ungar
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Rapid Vienna (Youth) vs First Wien 1894: Số liệu thống kê
-
Rapid Vienna (Youth)First Wien 1894
-
3Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài13
-
-
15Sút Phạt24
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
23Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị3
-
-
3Cứu thua1
-
-
61Pha tấn công93
-
-
30Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 22 | 16 | 4 | 2 | 39 | 17 | 22 | 52 | T H T T H T |
2 | SV Ried | 22 | 15 | 3 | 4 | 41 | 16 | 25 | 48 | T T B T T H |
3 | First Wien 1894 | 22 | 12 | 2 | 8 | 40 | 32 | 8 | 38 | B T B H T B |
4 | St.Polten | 22 | 10 | 7 | 5 | 34 | 21 | 13 | 37 | T H T H H T |
5 | Kapfenberg | 22 | 11 | 3 | 8 | 35 | 36 | -1 | 36 | H H B T T T |
6 | SC Bregenz | 21 | 10 | 5 | 6 | 39 | 32 | 7 | 35 | T B B T T B |
7 | Rapid Vienna (Youth) | 22 | 10 | 4 | 8 | 39 | 34 | 5 | 34 | B T B B H T |
8 | Sturm Graz (Youth) | 22 | 8 | 7 | 7 | 33 | 28 | 5 | 31 | T H T T B B |
9 | FC Liefering | 21 | 9 | 4 | 8 | 29 | 28 | 1 | 31 | B T T B T T |
10 | SKU Amstetten | 22 | 8 | 5 | 9 | 33 | 30 | 3 | 29 | B H B B H H |
11 | Austria Lustenau | 22 | 5 | 11 | 6 | 16 | 19 | -3 | 26 | B B T H B T |
12 | ASK Voitsberg | 22 | 7 | 2 | 13 | 23 | 31 | -8 | 23 | T B T B B B |
13 | Floridsdorfer AC | 22 | 5 | 6 | 11 | 20 | 30 | -10 | 21 | H B T H B B |
14 | SV Stripfing Weiden | 22 | 4 | 8 | 10 | 24 | 31 | -7 | 20 | T B H H T T |
15 | SV Horn | 22 | 3 | 4 | 15 | 22 | 50 | -28 | 13 | B T B H B B |
16 | Lafnitz | 22 | 2 | 5 | 15 | 28 | 60 | -32 | 11 | B H H B B B |
Upgrade Team
Championship Playoff